MẮC BỆNH CÒI XƯƠNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › mắc-bệnh-còi-xương
Xem chi tiết »
Check 'còi xương' translations into English. Look through examples of còi xương translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'bệnh còi xương' translations into English. Look through examples of bệnh còi xương translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÒI XƯƠNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÒI XƯƠNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bệnh còi xương" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
còi xương = Rickety bệnh còi xương Rickets Rickety bệnh còi xương Rickets.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. còi xương. Rickety. bệnh còi xương: Rickets. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · bệnh còi xương. UNICEF reports that over 550,000 children ... Từ Cambridge English Corpus. He was discharged with appropriate diet and ...
Xem chi tiết »
The meaning of: còi xương is Rickety bệnh còi xươngRickets. ... Những từ có chứa "còi xương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Còi xương - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Vietnamese keyboard: Off. Virtual keyboard: Show. Translation. powered by. search result for còi xương in English - Vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Translation for: 'bệnh còi xương' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
Tổng quan Bệnh Còi xương cùng các dấu hiệu, triệu chứng, nguyên nhân, điều trị, cách phòng tránh và thông tin về các bệnh viện, phòng khám, bác sĩ chữa bệnh ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "còi xương dễ mến" into English. Human translations with examples: rickets, he's adorable, yeah, good kid, she looked nice, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Còi Xương In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề còi xương in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu