Coke - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=coke&oldid=2023032” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkoʊk/
Danh từ
coke /ˈkoʊk/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) (như) coca-cola.
- Than cốc.
Ngoại động từ
coke ngoại động từ /ˈkoʊk/
- Luyện (than đá) thành than cốc.
Chia động từ
coke| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to coke | |||||
| Phân từ hiện tại | coking | |||||
| Phân từ quá khứ | coked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | coke | coke hoặc cokest¹ | cokes hoặc coketh¹ | coke | coke | coke |
| Quá khứ | coked | coked hoặc cokedst¹ | coked | coked | coked | coked |
| Tương lai | will/shall²coke | will/shallcoke hoặc wilt/shalt¹coke | will/shallcoke | will/shallcoke | will/shallcoke | will/shallcoke |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | coke | coke hoặc cokest¹ | coke | coke | coke | coke |
| Quá khứ | coked | coked | coked | coked | coked | coked |
| Tương lai | weretocoke hoặc shouldcoke | weretocoke hoặc shouldcoke | weretocoke hoặc shouldcoke | weretocoke hoặc shouldcoke | weretocoke hoặc shouldcoke | weretocoke hoặc shouldcoke |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | coke | — | let’s coke | coke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coke”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔk/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| coke/kɔk/ | cokes/kɔk/ |
coke gđ /kɔk/
- Than cốc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coke”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Than Cốc Tiếng Anh Là Gì
-
THAN CỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Than Cốc In English - Glosbe Dictionary
-
Than Cốc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "than Cốc" - Là Gì?
-
Than Cốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"than Cốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Than Cốc Bằng Tiếng Anh
-
Than Cốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Coke - Từ điển Số
-
Than Mỡ
-
Than Cốc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Than Cốc