Cold War - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ cold war

Thuật ngữ cold war

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ chiến tranh lạnh

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Cold war
  • ちゅうりゅうぶたい tiếng nhật là gì?
  • しょうい tiếng nhật là gì?
  • ライフル tiếng nhật là gì?
  • 中校 tiếng trung là gì?
  • 少将 tiếng trung là gì?
  • 一等水兵 tiếng trung là gì?
  • 兵种 tiếng trung là gì?
  • 师团 tiếng trung là gì?
  • 驻地医院 tiếng trung là gì?
  • 近程导弹 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Quân đội

Định nghĩa - Khái niệm

Cold war là gì?

Cold war có nghĩa là chiến tranh lạnh

  • Cold war có nghĩa là chiến tranh lạnh
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

chiến tranh lạnh Tiếng Anh là gì?

chiến tranh lạnh Tiếng Anh có nghĩa là Cold war.

Ý nghĩa - Giải thích

Cold war nghĩa là chiến tranh lạnh.

Đây là cách dùng Cold war. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội Cold war là gì? (hay giải thích chiến tranh lạnh nghĩa là gì?) . Định nghĩa Cold war là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cold war / chiến tranh lạnh. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Cold War Là Gì