"colette" Là Gì? Nghĩa Của Từ Colette Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"colette" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

colette

Xem thêm: Colette, Sidonie-Gabrielle Colette, Sidonie-Gabrielle Claudine Colette

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

colette

Từ điển WordNet

    n.

  • French writer of novels about women (1873-1954); Colette, Sidonie-Gabrielle Colette, Sidonie-Gabrielle Claudine Colette

Từ khóa » Colette Nghĩa Là Gì