"cớm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cớm Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"cớm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cớm

背陰; 背陰兒
萎絕; 場秧兒。
警察 (cảnh sát)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cớm

nd. Lính kín, tên mật thám.nt. 1. Chỉ cây cằn cỗi vì thiếu ánh mặt trời. Cây bị cớm. 2. Chỉ đất do bóng râm che rợp khiến cây trồng bị cớm. Miếng ruộng cớm nắng.

Từ khóa » Cớm Rợp Là Gì