Onigiri – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Onigiri
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Nghĩa tiếng Nhật của từ cơm nắm: Trong tiếng Nhật cơm nắm có nghĩa là : おにぎり. Cách đọc : おにぎり. Romaji : onigiri.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2017 · Onigiri (お握り) là món ăn gần như không thể thiếu trong các bữa trưa tại trường hay các chuyến dã ngoại của các bạn học sinh Nhật Bản. Phổ ...
Xem chi tiết »
n - おにぎり - 「お握り」 - おにぎり - にぎりめし - 「握り飯」. Ví dụ cách sử dụng từ "cơm nắm" trong tiếng Nhật. - Cho tôi cơm nắm nhân mơ muối:梅の〜を ...
Xem chi tiết »
cơm nắm/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cơm nắm/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · Tên gọi “Onigiri” được cho là xuất phát từ động từ “nigiru” - tức “nắm” hoặc “nắn” trong tiếng Nhật, nó còn có một tên gọi khác là “Omusubi”.
Xem chi tiết »
Tiếp nối chuyên mục cơm nắm Nhật Bản – Onigiri, xin giới thiệu với các bạn một số loại cơm nắm thường gặp ở Nhật. · ツナマヨ (tsunamayo): Cá thu sốt mayo · いくら ...
Xem chi tiết »
Bên cạnh tên gọi “Onigiri” xuất phát từ động từ “nigiru” - tức “nắm” hoặc “nắn” trong tiếng Nhật, nó còn có một tên gọi khác là “Omusubi”. Món ăn cầm tay tiện ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2016 · Trung Tâm Nhật Thành Công là trung tâm dạy học tiếng Nhật uy tín tại HCM. Chuyên đào tạo tiếng Nhật từ sơ cấp tới cao cấp, nghe nói đọc viết ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2020 · 弁当(べんとう): Cơm hộp · 御飯(ごはん): Cơm · チャーハン: Cơm rang · お握り(おにぎり): Cơm nắm · 天丼(てんどん): Cơm suất với tôm tẩm ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ chim bồ câu, trung cấp, cơm nắm tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 4 thg 8, 2020 · Bên cạnh tên gọi “Onigiri” xuất phát từ động từ “nigiru” – tức “nắm” hoặc “nắn” trong tiếng Nhật, nó còn có một tên gọi khác là “Omusubi”. Nguồn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 22 thg 8, 2021 · Bên cạnh tên gọi “Onigiri” xuất phát từ động từ “nigiru” – tức “nắm” hoặc “nắn” trong tiếng Nhật, nó còn có một tên gọi khác là “Omusubi”.
Xem chi tiết »
Onigiri trong tiếng Nhật, có nghĩa là nắm cơm. · Có loại cơm nắm hình tam giác, có loại hình tròn dẹt dẹt. · Nếu là cơm trắng nắm lại, thì thường có nhân ở giữa, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cơm Nắm Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cơm nắm trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu