CƠM NẾP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CƠM NẾP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cơm nếpsticky ricegạo nếpcơm nếplúa nếpglutinous ricegạo nếpcơm nếp

Ví dụ về việc sử dụng Cơm nếp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pudding Cơm Nếp Cẩm.Black Rice Pudding.Cơm nếp với rau luộc!Glutinous rice with vegetables!Người Lào đặc biệt thích ăn cơm nếp.Lao people especially like to eat sticky rice.Hương liệu lá cơm nếp trong chế tạo xà phòng đen.Sticky rice flavored leaves of black soap making.Các bước chuẩn bị và nấu cơm nếp thật sự đơn giản.The steps to prepare and cook sticky rice is really simple.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từxóa nếp nhăn Sử dụng với động từnếp gấp gấp nếpxếp nếpSử dụng với danh từgạo nếpcơm nếpCơm nếp và thơm ngon và cũng không dễ dàng để biến xấu trong nấu ăn;Delecious and fragrant rice and also not easy to turn bad in cooking;Hãy thưởng thứcnước xốt sầu riêng với những viên cơm nếp ngon lành.Savor this delicious durian gravy with some delicious glutinous rice balls.Anh ta nấu món cơm nếp của mình theo cách này không phải vì anh ta không có một cái nồi hấp;He cooks his sticky rice this way not because he doesn't have a steamer;Lào cung cấp mộtmón ăn riêng biệt dựa trên cơm nếp( bạn ăn bằng ngón tay).Laos offers a distinct cuisine based on sticky rice(which you eat with the fingers).Có nhiều cách để nấu cơm nếp nhưng cách đơn giản nhất là bỏ vào nồi cơm điện nấu.There are many ways to cook rice, but the easiest is to boil it using a rice cooker.Cũng có thể có thêm các thành phần khác như đậu đỏ, thạch thủy tinh,kem bắp và cơm nếp.Additional ingredients such as red beans, grass jelly,creamed corn and glutinous rice may be included.Theo CNN, họ được cấp một bữa cơm nếp cùng thịt nướng và sữa khi ở trong hang.According to CNN, they were given one meal of sticky rice and grilled pork with milk while in the cave.Nhà ông Phương thì thích cá hấp hành không dầu,một ít thịt heo với hai chén cơm nếp.Wing Ping will have the steamed fish with scallions, less oil,and some pork with a double order of glutinous rice.Một món tráng miệng Nyonya tuyệt hảo, cơm nếp kết hợp với xốt kaya thật không chê vào đâu được!A delicious teatime Nyonya dessert, the glutinous rice and kaya combo is an absolute winner!Nếu người con trai không ở trong cùng buôn, thìđoàn nhà gái phải mang theo một gói cơm nếp.If the boy does not live in the same village,the girl's team would have to take with them a pack of glutinous rice.Khi tới Lào, bạn có thể thưởng thức cơm nếp tại các quán ăn hay nhà hàng với giá khoảng 15.000 kíp/ giỏ.When you come to Laos, you can eat sticky rice at restaurants or eateries for about 15,000 kip.Cơm nếp đen hoặc cơm đen ngọt là một loại gạo đen, hạt ngắn và có độ nhớt khi nấu chín.Black glutinous rice or sweet black rice is a type of black rice which is short grained and viscous when cooked.Đây chính là cuộc thi giữa những đội nam để dâng cúng cơm nếp lên Đức Phật vào sáng sớm ngày trăng tròn.This is a competition between teams of men for donation of Glutinous rice to the great Lord Buddha at early morning on full moon day.Một lớp cơm nếp thơm ngon, bên trên là phần sữa trứng kaya ngọt ngào, đây là món tráng miệng Nyonya luôn được yêu thích!A layer of flavorful glutinous rice topped with sweet kaya custard, this is an all time favorite Nyonya dessert!Người phát ngôn trên nói rằng nếu dự án thành công, cơ quan này sẽ“ mang các món ăn Thái khác nổi tiếng,như pad thai hoặc cơm nếp xoài, lên không gian để thử nghiệm”.The spokesman said that if the project worked, the agency could"bring other Thai food that is well known,like pad Thai or mango sticky rice, up to space for more tests".Một nồi cơm nếp được nấu cho nghi lễ bằng cách sử dụng một loại gạo chỉ có thể được trồng ở vùng núi phía tây bắc.A pot of sticky rice is cooked for the festival ritual using a type of rice that can only be grown in the northwestern mountainous region.Cơm nếp được nấu trong các tu viện hoặc các cửa hàng đặc biệt, được dâng cúng Đức Phật, chia cho hàng xóm, người thân và bạn bè như là một món quà của lễ hội.Sticky rice is cooked in monasteries or specialty shops, dedicated to the Buddha then shared with neighbors, relatives, and friends as a gift of the festival.Okowa( おこわ): cơm nếp Omurice( Omu- raisu, オムライス): trứng ốp la chứa đầy cơm chiên, dường như có nguồn gốc từ Tōkyō Onigiri( おにぎり): bóng gạo với một điền vào giữa.Okowa(おこわ): cooked glutinous rice Omurice(Omu-raisu, オムライス): omelet filled with fried rice, apparently originating from Tōkyō Onigiri(おにぎり): balls of rice with a filling in the middle.Chắc hẳn hình ảnh lá cơm nếp khá quen thuộc đối với người dân Việt Nam xưa gắn liền với hình ảnh nồi cơm nghi ngút phảng phất hương thơm dịu êm, quyến rũ của mùi lá cơm nếp đã ăn sâu vào tiềm thức của mỗi người dân Việt Nam.Sticky rice aroma is very similar to Vietnamese people, especially farmers. It take us illustrate rice cooker with cooker image subtly sweet scent, with spiraling cooker image subtly scented sweet, seductive scent of sticky rice leaves is ingrained into the minds of every Vietnamese citizen.Sự nổi tiếng Xiao Long Bao( một số người gọi súp bánh bao), bánh quy giòn Thượng Hải truyền thống, Tangyuan(đôi khi được gọi là nếp cơm),….The famous Xiao Long Bao(some people call soup dumpling), traditional Shanghai crackers,Tangyuan(sometimes called glutinous rice balls).Mì vịt giòn, thịt bò với cơm, túi Soda và gạo nếp xoài( mmmm).Crispy Duck Noodles, Beef with Rice, Soda Bags and Mango Sticky Rice(mmmm).Chừng một tiếng đồng hồ hoặc ít hơn( tùy vào ống lớn),hương thơm của gạo nếp lan ra sau đó Cơm Lam đã sẵn sàng.As long as an hour or less(depending on how big the pipe is),the fragrance of glutinous rice spread out then the Com Lam is ready.Khi nấu chín nó thậm chí còn stickier hơn gạo Nhật Bản thông thường và thường được đập vào bánh gạo, làm thành kẹo,hoặc được sử dụng trong các món cơm như sekihan( gạo nếp với đậu đỏ).When cooked it is even stickier than regular Japanese rice and is commonly pounded into rice cakes, made into sweets,or used in rice dishes such as sekihan(glutinous rice with red beans).Nhóm bạn cười cùng nhau trong năm đầu tiên của bát phở( phở) và bún( gạo bún phở) vàkhẩu phần xôi( gạo nếp) hoặc tấm hấp của bánh cuốn( cuộn cơm trắng).Groups of friends laughed together over the year's first bowls of phở(rice noodle) and bún(rice vermicelli noodle)and servings of xôi(sticky rice) or steaming sheets of bánh cuốn(steamed rice rolls).Cơm lam chọn loại gạo nếp thơm ngon nhất, ống nứa đặc biệt để nướng cơm lam, từ đó làm say lòng thực khách thưởng thức.Rice, choose the most delicious glutinous rice, bamboo specially baked rice, and from there to say our guests to enjoy.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 48, Thời gian: 0.0231

Từng chữ dịch

cơmdanh từricefoodlunchmealdinnernếptính từglutinousstickyfinenếpdanh từfoldslines cơm hộpcơm sushi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cơm nếp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cơm Nếp Dịch Sang Tiếng Anh