CƠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "cơm" trong Anh là gì? vi cúm = en volume_up flu chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "cơm" trong tiếng Anh

cơm {danh}

EN
  • volume_up rice
  • pulp

trống cơm {danh}

EN
  • volume_up tom-tom

hột cơm {danh}

EN
  • volume_up wart

bữa cơm {danh}

EN
  • volume_up meal

ăn cơm {động}

EN
  • volume_up eat
  • eat rice
  • have rice
  • have a meal

Bản dịch

VI

cơm {danh từ}

  1. general
  2. "trái cây"
  3. "của trái cây"
1. general cơm (từ khác: gạo, lúa gạo) volume_up rice {danh} 2. "trái cây" cơm (từ khác: cùi, lõi, tép, cùi, thịt) volume_up pulp {danh} 3. "của trái cây" cơm (từ khác: cùi, lõi, tép, cùi, thịt) volume_up pulp {danh} VI

trống cơm {danh từ}

1. âm nhạc trống cơm volume_up tom-tom {danh} VI

hột cơm {danh từ}

1. y học hột cơm volume_up wart {danh} VI

bữa cơm {danh từ}

bữa cơm (từ khác: bữa ăn, bữa) volume_up meal {danh} VI

ăn cơm {động từ}

ăn cơm (từ khác: ăn, ăn vào, ăn mòn) volume_up eat [ate|eaten] {động} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
ăn cơm nhà expand_more to eat at home more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
ăn cơm trưa to eat lunch ăn cơm volume_up eat rice {động} ăn cơm volume_up have rice {động} ăn cơm volume_up have a meal {động}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cơm" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

ăn cơm thết more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to be entertained at dinner ăn cơm nhà more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to eat at home ăn cơm trưa more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to have lunch ăn cơm trưa more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to eat lunch

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "tom-tom" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The tom-tom cries, and the tom-tom laughs. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
When performing live his drum kit consists of: one snare drum (6.5 x13), one tom-tom drum (7 x12), one floor tom (14 x14), and a bass drum (20 x22). more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This design eliminated separate tom-tom stands and made it possible to move the bass drum and all five tom-toms as one unit. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The beginning and end were announced by tom-tom and the injured were immediately taken away for treatment. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
When it was recorded a year later, the drum part was recorded without tom-toms the first time.

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • cơ thắt
  • cơ thể
  • cơ thể bị dị tật
  • cơ tim
  • cơ vòng
  • cơ xưởng
  • cơ đùi
  • cơ đồ
  • cơ động
  • cơi nới
  • cơm
  • cơm trưa
  • cơn
  • cơn bão
  • cơn bão lớn
  • cơn bão với mưa lớn
  • cơn bột phát
  • cơn bực mình
  • cơn cười thắt ruột
  • cơn cực khoái
  • cơn gió lốc
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Cơm Trong Tiếng Anh đọc Là Gì