CƠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "cơm" trong tiếng Anh
cơm {danh}
EN- volume_up rice
- pulp
trống cơm {danh}
EN- volume_up tom-tom
hột cơm {danh}
EN- volume_up wart
bữa cơm {danh}
EN- volume_up meal
ăn cơm {động}
EN- volume_up eat
- eat rice
- have rice
- have a meal
Bản dịch
VIcơm {danh từ}
- general
- "trái cây"
- "của trái cây"
trống cơm {danh từ}
1. âm nhạc trống cơm volume_up tom-tom {danh} VIhột cơm {danh từ}
1. y học hột cơm volume_up wart {danh} VIbữa cơm {danh từ}
bữa cơm (từ khác: bữa ăn, bữa) volume_up meal {danh} VIăn cơm {động từ}
ăn cơm (từ khác: ăn, ăn vào, ăn mòn) volume_up eat [ate|eaten] {động} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cơm" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
ăn cơm thết more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "tom-tom" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- cơ thắt
- cơ thể
- cơ thể bị dị tật
- cơ tim
- cơ vòng
- cơ xưởng
- cơ đùi
- cơ đồ
- cơ động
- cơi nới
- cơm
- cơm trưa
- cơn
- cơn bão
- cơn bão lớn
- cơn bão với mưa lớn
- cơn bột phát
- cơn bực mình
- cơn cười thắt ruột
- cơn cực khoái
- cơn gió lốc
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Cơm Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cơm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cơm Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Cơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cách Nói Ăn Cơm Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ? - StudyTiengAnh
-
Ăn Cơm đọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cơm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chén Cơm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cơm Đọc Tiếng Anh Là Gì - Thu Trang
-
CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Chúc Ngon Miệng Bằng Tiếng Anh & Mẫu Câu Giao ... - TalkFirst
-
Ăn Cơm Đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Top 19 Bát ăn Cơm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki