Cơm No Bò Cưỡi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cơm_no_bò_cưỡi&oldid=2010089” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kəːm˧˧ nɔ˧˧ ɓɔ̤˨˩ kɨəʔəj˧˥ | kəːm˧˥ nɔ˧˥ ɓɔ˧˧ kɨəj˧˩˨ | kəːm˧˧ nɔ˧˧ ɓɔ˨˩ kɨəj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kəːm˧˥ nɔ˧˥ ɓɔ˧˧ kɨə̰j˩˧ | kəːm˧˥ nɔ˧˥ ɓɔ˧˧ kɨəj˧˩ | kəːm˧˥˧ nɔ˧˥˧ ɓɔ˧˧ kɨə̰j˨˨ | |
Cụm từ
[sửa]cơm no bò cưỡi
- Dùng hết giá trị một vật gì rồi bỏ không tiếc.
Đồng nghĩa
- cơm no rượu say
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Thành ngữ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Bò Cưỡi Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cơm No Bò Cưỡi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cơm No Bò Cưỡi Là Gì? - Diễn Đàn Chia Sẻ
-
Từ Cơm No Bò Cưỡi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thành Ngữ – Tục Ngữ: Cơm No Bò Cưỡi | Ca Dao Mẹ
-
Cơm No Bò Cưỡi Là Gì? định Nghĩa
-
Phụ Nữ Yêu Dại Khờ để đàn ông Lợi Dụng, Cơm No Bò Cưỡi
-
Cơm No Bò Cưỡi Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Số
-
Tục Thờ Bò – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Về Môn Thể Thao Jaripeo (cưỡi Bò) - Trip14
-
'cơm No Bò Cưỡi' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào - Dictionary ()
-
'cưỡi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thót Tim Với Những VĐV Cưỡi Bò Liều Mạng - Báo Thanh Niên
-
Bình Thuận: Du Lịch Cưỡi Bò
-
Chó Cao Bồi Thể Hiện Kĩ Năng Cưỡi Bò Tót đáng Kinh Ngạc - VietNamNet