cơm nước - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cơm_nước
Xem chi tiết »
cơm nước xong xuôi: chưa cơm nước gì! Đồng nghĩa: cơm cháo. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C6%A1m_n%C6%B0%E1%BB%9Bc » ...
Xem chi tiết »
- d. Cái ăn, cái uống thường ngày (nói khái quát). Lo cơm nước. Cơm nước xong (ăn uống xong).
Xem chi tiết »
cơm nước. Cái ăn, cái uống thường ngày (nói khái quát). | : ''Lo '''cơm nước'''.'' | : '''''Cơm nước''' xong (ăn uống xong).'' ...
Xem chi tiết »
cơm nước có nghĩa là: - d. Cái ăn, cái uống thường ngày (nói khái quát). Lo cơm nước. Cơm nước xong (ăn uống xong). Đây là cách ...
Xem chi tiết »
Cơm nước là gì: Danh từ cái ăn, cái uống thường ngày (nói khái quát) cơm nước xong xuôi chưa cơm nước gì! Đồng nghĩa : cơm cháo.
Xem chi tiết »
dt. Cơm ăn nước uống, bữa ăn phải lo: Lo cơm nước cho xong đi! Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức. cơm nước ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cơm nước trong Từ điển Tiếng Việt cơm nước [cơm nước] danh từ Food; meal lo cơm nước To see the meal cơm thầy cơm cô ( fig) Servants.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cơm nước trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cơm nước * noun - Food; ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cơm nước", trong bộ từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. cơm nước. * noun. Food; meal. lo cơm nước: To see the meal. cơm thầy cơm cô (fig): Servants ...
Xem chi tiết »
"cơm nước" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "cơm nước" trong ... Phép tịnh tiến đỉnh cơm nước trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: food ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cơm Nước Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cơm nước là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu