Cơm Sáng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cơm sáng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cơm sáng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cơm sáng | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cơm sáng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cơm sáng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cơm sáng tiếng Nhật nghĩa là gì.
- あさごはん - 「朝ご飯」 - あさごはん - 「朝御飯」 * n - あさめし - 「朝飯」 - [TRIỀU PHẠN]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cơm sáng" trong tiếng Nhật
- - ăn sáng ở khách sạn:ホテルで朝食
- - bạn ăn gì cho bữa ăn sáng?:朝食に何を食べましたか?
- - ăn sáng qua loa, qua quít:朝飯をかっ込む
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cơm sáng trong tiếng Nhật
- あさごはん - 「朝ご飯」 - あさごはん - 「朝御飯」 * n - あさめし - 「朝飯」 - [TRIỀU PHẠN]Ví dụ cách sử dụng từ "cơm sáng" trong tiếng Nhật- ăn sáng ở khách sạn:ホテルで朝食, - bạn ăn gì cho bữa ăn sáng?:朝食に何を食べましたか?, - ăn sáng qua loa, qua quít:朝飯をかっ込む,
Đây là cách dùng cơm sáng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cơm sáng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cơm sáng
- giải quyết tiếng Nhật là gì?
- các bên tham chiến tiếng Nhật là gì?
- hoàng thất tiếng Nhật là gì?
- tượng tiếng Nhật là gì?
- chất sữa tiếng Nhật là gì?
- tiếng gầm rú tiếng Nhật là gì?
- sổ địa chỉ tiếng Nhật là gì?
- cá mực tiếng Nhật là gì?
- thức ăn cho gia súc tiếng Nhật là gì?
- phân biệt chủng tộc tiếng Nhật là gì?
- xu hướng ion hóa tiếng Nhật là gì?
- có ý định tiếng Nhật là gì?
- lượng nhỏ tiếng Nhật là gì?
- trân châu tiếng Nhật là gì?
- cơ quan tình báo tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Bạn ăn Sáng Chưa Tiếng Nhật
-
Bạn đã ăn Cơm Chưa Bằng Tiếng Nhật - SGV
-
Bạn ăn Cơm Chưa Tiếng Nhật Nói Như Thế Nào?
-
Bạn ăn Cơm Chưa Tiếng Nhật Nói Như Thế Nào
-
Bạn ăn Cơm Chưa
-
Bạn ăn Cơm Chưa
-
Tiếng Nhật Thực Dụng Chủ đề Bữa ăn
-
Những Câu ăn Cơm Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Trong Bữa Ăn - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
10 Câu Chào Tiếng Nhật Buổi Sáng - Trưa - Tối PHỔ BIẾN NHẤT
-
Bạn ăn Sáng Chưa Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Bữa ăn Sáng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Tổng Hợp Những Từ Vựng Cơ Bản... - Học Tiếng Nhật Cùng Akira
cơm sáng (phát âm có thể chưa chuẩn)