CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CƠM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từcơm
rice
gạocơmlúafood
thực phẩmthức ănlương thựcđồ ănmón ănlunch
bữa trưatrưabữa ăngiờ ăn trưaăncơmdùng cơm trưaăn cơm trưabữa cơmmeal
bữa ănmón ănthức ăncơmdinner
bữa tốiăn tốibữa ănbữa tiệcbữa cơmcơm tốiăn cơmdùng bữatiệc tốianchovy
cá cơmcá trổngeat
ănmeals
bữa ănmón ănthức ăncơmanchovies
cá cơmcá trổngeating
ăn
{-}
Phong cách/chủ đề:
Stop eating meat.Cơm khách theo yêu cầu.
Guest meals on request.Nay phải ăn cơm tù.
We must eat the prison food now.Cơm gia đình dường như biến mất.
Family meals are disappearing.Không bao giờ ăn cơm ở trường.
I never ate a meal in school.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từăn cơmnấu cơmăn cơm trưa cơm trộn cơm sushi Sử dụng với danh từnồi cơm điện cá cơmbát cơmhộp cơm trưa cơm chiên cơm gà bữa cơm trưa chén cơmcơm gạo mụn cơmHơnCơm gia đình dường như biến mất.
The family meal is disappearing.Ngày mai không có cơm cho các ngươi ăn.
No meals for you guys today.Đừng xem nếu bạn đang ăn cơm.
Do not watch it if you are eating food.Tôi không biết làm cơm Trung Quốc.
I don't know how to make Chinese food.Cơm tối ngài không cần chờ cháu.
Because my evening meal will not wait for you.Nước mắm cá cơm Newtown 10 độ đạm.
Anchovy puree NewTown anchovy 10 degrees.Cơm gia đình dường như biến mất.
It looks like the family meal is disappearing.Sau thời gian này cơm sẽ hết khê ngay lập tức.
Radio will eat this up instantly.Trừ khi cô đáp ứng đưa cơm cho ta.”.
Unless you plan to save me for food supply.”.Mình thường hay ăn cơm vào buổi sáng.
I don't normally eat a meal in the morning.Anh đi nấu cơm cho hai đứa mình liền đây.”.
Come on, you can cook a meal for us both.”.Nè, sao em không ở lại ăn cơm cùng anh chị luôn?
Hey, why don't you eat dinner with us,?Cơm rượu không phải là rượu, mà là thuốc.
Drinking while eating isn't drinking. It's medicine.Hãy ăn, này con thân yêu Ratthapala, cơm đã sẵn sàng.
Eat then, dear Raṭṭhapāla, the meal is ready.”.Lúc ăn cơm, bố anh hỏi đến gia đình tôi.
While we were eating lunch, he asked about my parents.Bao lâu rồi bạn chưa ăn cơm cùng gia đình….
If you have not eaten dinner with your family in months….Hộp cơm có thể được gọi là 1 bông hoa của tình yêu!
The lunch box can be called the flower of love!Tối hôm ấy, tôi ở lại ăn cơm với hai bà cháu.
Last night, I went here to eat dinner with my two sisters.Chúng tôi ăn cơm với nhau hằng ngày trong 10 năm trời.
We used to eat lunch together every day for 10+ years.Yasuko, một bà mẹ đơnthân làm việc tại một quán cơm hộp.
Yasuko, a single parent, works at a lunch box shop.Khi chồng và mẹ chồng về thì cơm nước đã sẵn sàng cả.
When my kids and my husband got home, the food was ready.Cháu không cần phải đưa cơm đến cho ông ấy mỗi ngày như vậy.”.
No wonder I had to bring you food every months.".Lúc về nhà,anh ta thấy vợ mình đang nấu cơm trong phòng bếp.
He went home and found his wife cooking dinner in the kitchen.HCMUTE- Tân sinh viên nhận cơm miễn phí từ Góc sẻ chia.
HCMUTE-New student receiving free meals from the Sharing Corner.Thế là bà McKee cùng Laura và Mattie ăn cơm trong khách sạn.
So Mrs. McKee and Laura and Mattie ate dinner in the hotel.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2893, Thời gian: 0.0407 ![]()
cởi truồngcớm

Tiếng việt-Tiếng anh
cơm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cơm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ăn cơmeat ricedinnerlunchmealcookingnồi cơm điệnrice cookerrice cookerscá cơmanchovyanchoviesnấu cơmcooking ricecooked dinnermaking dinnerbát cơmbowl of ricehộp cơm trưalunch boxlunchboxlunch boxescơm chiênfried ricecơm gàchicken riceăn cơm trưaluncheating lunchcơm đượcrice islà cơmis ricecơm trộnmixed ricebữa cơm trưalunchchén cơmcup of ricerice bowlmột bát cơmbowl of ricecơm gạoricecơm sushisushi riceăn cơm tốieat dinnermụn cơmwartswart STừ đồng nghĩa của Cơm
bữa ăn thức ăn món ăn thực phẩm gạo lương thực bữa tối đồ ăn food ăn tối trưa rice lúa dinner mealTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cơm Nước Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cơm Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cơm Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cơm Nước In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cơm Nước Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cơm Nước" - Là Gì?
-
NƯỚC CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Cơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tiếng Anh Cho Nhà Hàng, Khách Sạn: Tên Gọi Các Món Cơm Trong ...
-
Mời ăn Cơm Bằng Tiếng Anh - .vn
-
202+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn | 4Life English Center
-
Merlion Park - Visit Singapore
-
Từ Cơm Nước Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt