Combing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ combing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | combing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ combingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
combing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ combing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ combing tiếng Anh nghĩa là gì.
combing /'koumiɳ/* danh từ- sự chải (tóc, len)- (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)comb /koum/* danh từ- cái lược=a rake (large-tooth, dressing) comb+ lượt thưa=a small-tooth+ lượt bí- (nghành dệt) bàn chải len- lỗ tổ ong- mào (gà)=cock's comb+ mào gà- đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)- (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo=to cut someone's comb+ làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi* ngoại động từ- chải (tóc, len, ngựa...)- (nghĩa bóng) lùng, sục* nội động từ- nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)!to comb out- chải cho hết rối, gỡ (tóc)- lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...)- thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)- (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...)!to comb somebody's hair for him- (xem) hair
Thuật ngữ liên quan tới combing
- entailment tiếng Anh là gì?
- club-nodding tiếng Anh là gì?
- remorsefulness tiếng Anh là gì?
- grand-niece tiếng Anh là gì?
- alternating load tiếng Anh là gì?
- marxist-leninist tiếng Anh là gì?
- ricks tiếng Anh là gì?
- surpass tiếng Anh là gì?
- disbarment tiếng Anh là gì?
- dispirit tiếng Anh là gì?
- putting tiếng Anh là gì?
- blow-up tiếng Anh là gì?
- emitting tiếng Anh là gì?
- goshawks tiếng Anh là gì?
- smuttier tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của combing trong tiếng Anh
combing có nghĩa là: combing /'koumiɳ/* danh từ- sự chải (tóc, len)- (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)comb /koum/* danh từ- cái lược=a rake (large-tooth, dressing) comb+ lượt thưa=a small-tooth+ lượt bí- (nghành dệt) bàn chải len- lỗ tổ ong- mào (gà)=cock's comb+ mào gà- đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)- (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo=to cut someone's comb+ làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi* ngoại động từ- chải (tóc, len, ngựa...)- (nghĩa bóng) lùng, sục* nội động từ- nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)!to comb out- chải cho hết rối, gỡ (tóc)- lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...)- thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)- (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...)!to comb somebody's hair for him- (xem) hair
Đây là cách dùng combing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ combing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
combing /'koumiɳ/* danh từ- sự chải (tóc tiếng Anh là gì? len)- (số nhiều) tóc rụng tiếng Anh là gì? xơ len (chải ra)comb /koum/* danh từ- cái lược=a rake (large-tooth tiếng Anh là gì? dressing) comb+ lượt thưa=a small-tooth+ lượt bí- (nghành dệt) bàn chải len- lỗ tổ ong- mào (gà)=cock's comb+ mào gà- đỉnh tiếng Anh là gì? chóp tiếng Anh là gì? ngọn đầu (núi tiếng Anh là gì? sóng...)- (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo=to cut someone's comb+ làm cho ai mất kiêu ngạo tiếng Anh là gì? làm cho ai cụt vòi* ngoại động từ- chải (tóc tiếng Anh là gì? len tiếng Anh là gì? ngựa...)- (nghĩa bóng) lùng tiếng Anh là gì? sục* nội động từ- nổi cuồn cuộn tiếng Anh là gì? dập dồn (sóng)!to comb out- chải cho hết rối tiếng Anh là gì? gỡ (tóc)- lùng sục tiếng Anh là gì? bắt bớ tiếng Anh là gì? ráp (những người tình nghi...)- thải tiếng Anh là gì? thải hồi (những thứ tiếng Anh là gì? những người không cần thiết)- (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận tiếng Anh là gì? hàng trong kho...)!to comb somebody's hair for him- (xem) hair
Từ khóa » Cái Lược Chải Tóc Tiếng Anh Là Gì
-
LƯỢC CHẢI TÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Lược Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Top 20 Cái Lược Chải đầu Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
CÁI LƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lược Chải Tóc Tiếng Anh Là Gì - Máy Sấy Tóc
-
Bathroom 2 » Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà »
-
Cái Lược Tròn Tiếng Anh Là Gì - Dao Cạo Râu
-
Cái Lược Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chải Tóc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cái Lược điện Tiếng Anh Là Gì - Tông Đơ Tóc
-
Cái Lược Tròn Tiếng Anh Là Gì - Tông đơ Cắt Tóc
-
Cái Lược Tròn Tiếng Anh Là Gì - Tông Đơ Tóc
-
Cái Lược Tròn Tiếng Anh Là Gì - Kéo Cắt Tóc
combing (phát âm có thể chưa chuẩn)