COME DOWN TO THE BEACH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
COME DOWN TO THE BEACH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch come
điđi kèmhãy đếntrởradown to the beach
xuống bãi biển
{-}
Phong cách/chủ đề:
Đi xuống bãi biển với em nào.The world's millions could come down to the beach and reach out their hands to be filled with sea water.
Hàng triệu người trên thế gian có thể đi xuống biển, dùng tay hứng lấy nước biển..Come down to the beach with me.
Anh Năm ra ngoài bãi biển với tôi.Akane-senpai who was talking with someone in the beach house was,while still wearing sunglasses, coming down to the beach with her mantle of the knight uniform flapping in the morning breeze.
Akane- senpai người lúc nãy đang nói chuyện với ai đó trong căn nhàbiển, lúc này vẫn còn mang kính râm, bước xuống bãi biển với chiếc áo khoác đồng phục của Kị sĩ tung bay trong cơn gió buổi sáng.I need one of you to come with me down to the beach.
Anh lập tức gọi tất cả các ông đi với anh xuống bãi biển.People coming from Niger or Mali, held in some godforsaken place then trucked down to the beach, these are the journeys of our time.
Mọi người đến từ Niger hay Mali, bị giữ ở một nơi vô danh sau đó được chở trong xe tải xuống bãi biển, đây là những hành trình của thời đại chúng ta.The day I came of swimming age, which, to Mother's distress, Mamaji claimed was seven, he brought me down to the beach, spread his arms seaward and said, This is my gift to you.
Ngày tôi đến tuổi bơi lội, tức là lên 7, theo tuyên bố của Mamaji và khiến mẹ tôi phát phiền, ông đem tôi xuống bãi biển, khoát tay về phía chân trời và nói:" Đây là món quà của ta cho con.".Coming from the North end of the island take Route 4 into Yona, pass the Pago Bay Resort construction area, as you pass the Pago Bay lookout, prepare to turn at the first road on the left and follow it all the way down to the beach.
Đến từ miền Bắc vào cuối đảo take Lộ 4 thành Yona, vượt qua các khu vực xây dựng Pago Bay Resort, như bạn vượt qua Lookout Pago Bay, chuẩn bị rẽ vào con đường đầu tiên bên trái và làm theo tất cả các con đường xuống bãi biển.The police captain looks up and down the beach, and then he comes to the skiff to talk to Fawad.
Viên cảnh sát trưởng nhìn sắp khắp bãi biển, rồi ông ấy tới chỗ chiếc thuyền mộc nói chuyện với bác Fawad.That happens which happens to children on the beach when they make sand castles: it all comes down; it is without substance.
Sẽ xảy ra điều xảy ra với những đứa trẻ trên bãi biển khi chúng làm những lâu đài bằng cát, tất cả đều sụp đổ, tất cả đều không có tính vững chắc.I heard a yelling from many throats,a tumult of exultant cries passing down towards the beach, whooping and howling, and excited shrieks that seemed to come to a stop near the water's edge.
Tôi đã nghe một sự la hét từ nhiều cổ họng, một sự ồn ào của những tiếng kêu hoan hỉđi ngang qua xuống phía bãi biển, vừa hò reo và vừa rú lên, và những tiếng kêu thét đầy kích động cái đấy có vẻ đến điểm dừng ở gần mép nước.Llamas in California were tied to a lifeguard stand on the beach in Malibu as the fire came down the hill.
Những con lạc đà llama được cột chặt vào một trạm cứu hộ trên biển Malibu trong khi ngọn lửa đang dần lan xuống đồi.Some call it"the beach of the Northeast" because of the plethora of tourists who come down to catch some sun.
Một số người gọi Puerto Rico là“ bãi biển của vùng Đông Bắc” vì lượng lớn khách du lịch đến đây tận hưởng một chút ánh nắng mặt trời.Once while my family and I were camping at the beach, a storm suddenly came up and the rain began to come down by the buckets.
Một lần, trong khi gia đình tôi đang cắm trại ở bãi biển thì một cơn bão bất ngờ ập đến và mưa bắt đầu rơi xuống.The same thing that happens to children on the beach when they build sandcastles, it all comes tumbling down, it lacks substance.
Sẽ xảy ra điều xảy ra với những đứa trẻ trên bãi biển khi chúng làm những lâu đài bằng cát, tất cả đều sụp đổ, tất cả đều không có tính vững chắc.Come wintertime, we could also drive down to Cabo San Lucas and get a big villa on the beach, even have servants.
Khi mùa đông đến, ta có thể lái xe xuống Cabo San Lucas đến một căn biệt thự bên bờ biển, thậm chí có cả người hầu.I was down here filming the penguins coming in, followed this penguin that came out of the waves up the beach, very nice shot, stopped the shot and there in the middle of the frame was this completely white penguin… trying to get into the shot.
Lúc đó tôi ở dưới này quay phim những con cánh cụt đi đến, bám theo con cánh cụt xuất hiện từ những ngọn sóng trên bờ biển, đẹp lắm, dừng lại, đứng giữa khung hình, là một con chim cánh cụt trắng hoàn toàn cố gắng để có mặt trong ảnh.We came down to have a small wedding on the beach.
Chúng tôi mơ ướccó một đám cưới nhỏ trên bãi biển.A businessman came walking down the beach, trying to relieve some of the stress of his work day.
Một thương gia đi xuống bãi biển, cố gắng làm dịu đi phần nào cơn stress của ngày làm việc.A wealthy businessman came walking down the beach, trying to relieve some of the stress of his workday.
Một thương gia đi xuống bãi biển, cố gắng làm dịu đi phần nào cơn stress của ngày làm việc.About that time, a businessman came walking down the beach, trying to relieve some of the stress of his workday.
Vào lúc đó, một thương gia đi xuống bãi biển, cố gắng làm dịu đi phần nào cơn stress của ngày làm việc.The sea broke in a long line in the rain and slipped back down the beach to come up and break again in a long line in the rain.
Sóng biển vỡ thành đường dài trong mưa ập vào bãi biển để tràn lên rồi lại vỡ thành một đường dài trong mưa.About that time, a London stockbroker came walking down the beach, trying to relieve some of the stress of his workdays in the City.
Vào lúc đó, một thương gia đi xuống bãi biển, cố gắng làm dịu đi phần nào cơn stress của ngày làm việc.Halfway down the precipitous path to the Pentargen beach he came suddenly upon a man sitting in an attitude of profound distress beneath a projecting mass of rock.
Nửa đường xuống lối đi dốc dẫn tới bãi biển Pentargen anh đã bất ngờ bắt gặp một người đang ngồi trong một tư thế mỏi mệt sâu sắc ở phía dưới một khối đá lớn nhô ra.After a day relaxing on the sand or jet-skiing through the water,Paradise Beach is where holiday makers come to party when the sun goes down..
Sau một ngày thư giãn trên bãi cát hoặc môtô qua nước,Paradise Beach là nơi các nhà sản xuất kỳ nghỉ đến bên khi mặt trời lặn.Coming to Nha Trang Palace Hotel, you will experience luxurious and romantic meals at the restaurants of the hotel, relaxedly lie down on the beach to read books or wait for the dawn and the sunset on the sea at our private beach and enjoy a glass of cocktail everyday.
Đến với Nha Trang Palace Hotel, quý khách sẽ trải nghiệm những bữa ăn sang trọng và lãng mạn tại các nhà hàng của khách sạn, thư thái nằm đọc sách hay ngắm bình minh, hoàng hôn trên biển tại bãi tắm riêng và thưởng thứ một ly cocktail được phục vụ ngay tại chỗ mỗi ngày.You can see the Lispenard Meadows draining down through here, through what is TriBeCa now, and the beaches that come up from the Battery, all the way to 42nd St.
Bạn có thể thấy những đồng cỏ Lispenard chạy qua đây, nơi đang là TriBeCa hiện nay, và những bãi biển chạy từ Battery tới tận phố số 42.Each year, Frommer's editors, authors,and experts from around the world sit down to talk about the best cities, islands, beaches, and other vacation destinations for the coming year.
Lựa chọn của ban biên tập Mỗi năm,các biên tập viên, tác giả và chuyên gia của Frommer từ khắp nơi trên thế giới ngồi xuống để nói về các thành phố, đảo, bãi biển và các điểm đến kỳ nghỉ tốt nhất trong năm tới.Having arrived Down Under in February, Pina experienced the sunniest Valentine's Day of her life on Bondi Beach, and she says it was bizarre to think that Australians were experiencing their first term after the summer holidays, while she was coming out of the wintry cold of Italy.
Đến Down Under vào tháng 2, Pina đã trải qua Ngày Valentine đầy nắng nhất trong cuộc đời trên bãi biển Bondi và cô cho rằng thật kỳ quái khi nghĩ rằng người Úc đang trải qua quãng thời gian làm việc trở lại sau kỳ nghỉ hè, trong khi Pina vừa thoát khỏi cái lạnh buốt của mùa đông nước Ý.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 31, Thời gian: 0.0509 ![]()
come to thailandcome to the city

Tiếng anh-Tiếng việt
come down to the beach English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Come down to the beach trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
comeđộng từđiratrởcomeđi kèmcomedanh từcometođộng từđếntớitogiới từchovàotođối vớibeachbãi biểnbờ biểnbeachdanh từbeachTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Go Down To The Beach Là Gì
-
DOWN TO THE BEACH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Go Down Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Beach Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
The Garden Goes Down To The Beach And In Spring And Summer There ...
-
Go Down Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
-
"I'm Going To Hit The Beach. " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Nghĩa Của Từ Go - Từ điển Anh - Việt
-
Go Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Down Trong Câu Tiếng Anh
-
"Tắm Biển" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
10 Cụm Từ Tiếng Anh Về Biển Bạn Có Thể Chưa Biết
-
"Go Down In Flames" Trong Bài Hát Của Taylor Swift Nghĩa Là Gì?