Commission - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [kə.ˈmɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]commission /kə.ˈmɪ.ʃən/
- Lệnh, mệnh lệnh.
- Nhiệm vụ, phận sự. to be on the commission — đang thi hành nhiệm vụ (của một quan toà)
- Sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác. in commission — được uỷ nhiệm
- Hội đồng uỷ ban. commission of inquiry — hội đồng (uỷ ban) điều tra to put an offices in commission — đặt một cơ quan dưới sự quản lý của một hội đồng
- Tiền hoa hồng. sale on commission — sự bán hàng ăn tiền hoa hồng
- Sự phạm, sự can phạm. the commission of a crime — sự phạm tội
- (Quân sự) Bằng phong các cấp sĩ quan.
- (Hàng hải) Sự trang bị vũ khí. to be in commission — đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến) to be out of commission — không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)
Ngoại động từ
[sửa]commission ngoại động từ /kə.ˈmɪ.ʃən/
- Uỷ nhiệm, uỷ thác. to commission someone to do something — uỷ thác ai làm việc gì
- (Hàng hải) Ra lệnh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiệm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu).
- Đặt làm, đặt mua (một bức tranh... ).
Chia động từ
[sửa] commissionDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to commission | |||||
Phân từ hiện tại | commissioning | |||||
Phân từ quá khứ | commissioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | commission | commission hoặc commissionest¹ | commissions hoặc commissioneth¹ | commission | commission | commission |
Quá khứ | commissioned | commissioned hoặc commissionedst¹ | commissioned | commissioned | commissioned | commissioned |
Tương lai | will/shall² commission | will/shall commission hoặc wilt/shalt¹ commission | will/shall commission | will/shall commission | will/shall commission | will/shall commission |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | commission | commission hoặc commissionest¹ | commission | commission | commission | commission |
Quá khứ | commissioned | commissioned | commissioned | commissioned | commissioned | commissioned |
Tương lai | were to commission hoặc should commission | were to commission hoặc should commission | were to commission hoặc should commission | were to commission hoặc should commission | were to commission hoặc should commission | were to commission hoặc should commission |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | commission | — | let’s commission | commission | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "commission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.mi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
commission/kɔ.mi.sjɔ̃/ | commissions/kɔ.mi.sjɔ̃/ |
commission gc /kɔ.mi.sjɔ̃/
- Ban. Commission d’examen — ban chấm thi
- Việc ủy thác, việc giao cho. S’acquitter pleinement de sa commission — làm trọn công việc được giao
- Việc làm giùm; thơ chuyển giùm.
- Tiền hoa hồng.
- Sự phạm. La commission d’un délit — sự phạm tội
- (Số nhiều) (thân mật) hàng mua. Rapporter les commissions à la maison — đem hàng mua về nhà faire la grosse commission — (ngôn ngữ nhi đồng) đi ị faire la petite commission — (ngôn ngữ nhi đồng) đi tè
Tham khảo
[sửa]- "commission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » đặt Commission
-
Commission (tranh Vẽ Theo Yêu Cầu) | Shopee Việt Nam
-
Teen Vẽ Tranh Digital Art & Commission Art - Báo Thừa Thiên Huế
-
Art Blog - Làm Sao để được đặt Commission - YouTube
-
Cfs26586 Bức Xúc Về Việc... - Vietnamese Artist Confessions
-
Commission Baccarat - JK Fire And Emergency Services
-
Commission Vs Non Commission Baccarat
-
Commission Baccarat
-
No Commission Bacarat
-
Top 15 Cách đặt Commission 2022
-
Cho Mình Hỏi: 1.Comm Một Cách đầy đủ Và Rõ Nghĩa Nhất Trong Vẽ Là ...
-
COMMISSION | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Top 6 Cách Vẽ Commission Mới Nhất Năm 2022 - EZCach
-
Duplex Cosy Proche Paris(5mn)sans Commission En +, Alfortville