Communication Unit 3: My Friends | Tiếng Anh 6 Mới Trang 30
Có thể bạn quan tâm
Unit 1: My new schoolGetting started Unit 1: My new schoolA closer look 1 Unit 1: My new schoolA closer look 2 Unit 1: My new schoolCommunication Unit 1: My new schoolSkills 1 Unit 1: My new schoolSkills 2 Unit 1: My new schoolLooking back Unit 1: My new schoolProject Unit 1 : My new schoolUnit 2: My homeGetting started Unit 2: My homeA closer look 1 Unit 2 : My homeA closer look 2 Unit 2: My homeCommunication Unit 2: My homeSkills 1 Unit 2: My homeSkills 2 Unit 2: My homeLooking back Unit 2: My homeProject Unit 2: My homeUnit 3: My friendsGetting started Unit 3: My friendsA closer look 1 Unit 3: My friendsCommunication Unit 3: My friendsSkills 1 Unit 3: My FriendsSkills 2 Unit 3: My FriendsLooking back Unit 3: My friendsProject Unit 3: My friendsReview 1 LanguageReview 1 SkillsUnit 4: My neighbourhoodA closer look 1 Unit 4: My neighbourhoodA closer look 2 Unit 4: My neighbourhoodCommunication Unit 4: My neighbourhoodSkills 1 Unit 4: My neighbourhoodSkills 2 Unit 4: My NeighbourhoodLooking back Unit 4: My neighbourhoodProject Unit 4: My neighbourhoodUnit 5: Natural wonders of the worldGetting started Unit 5: Natural wonders of the worldA closer look 1 Unit 5: Natural Wonders of the WorldA closer look 2 Unit 5: Natural Wonders of the WorldCommunication Unit 5: Natural Wonders of the WorldSkills 1 Unit 5: Natural Wonders of the WorldSkills 2 Unit 5: Natural Wonders of the WorldLooking back Unit 5: Natural Wonders of the WorldProject Unit 5: Natural Wonders of the WorldUnit 6: Our Tet HolidayGetting started Unit 6: Our Tet HolidayA closer look 1 Unit 6: Our Tet HolidayA closer look 2 Unit 6: Our Tet HolidayCommunication Unit 6: Our Tet HolidaySkills 1 Unit 6: Our Tet HolidaySkills 2 Unit 6: Our Tet HolidayLooking back Unit 6: Our Tet HolidayProject Unit 6: Our Tet HolidayReview 2 LanguageReview 2 Skills | Unit 7 : TelevisionGetting started Unit 7 : TelevisionA closer look 1 Unit 7: TelevisionA closer look 2 Unit 7: TelevisionCommunication Unit 7: TelevisionSkills 1 Unit 7: TelevisionSkills 2 Unit 7: TelevisionLooking back Unit 7: TelevisionProject Unit 7: TelevisionUnit 8: Sports and gamesGetting started Unit 8: Sports and gamesA closer look 1 Unit 8: Sports and gamesA closer look 2 Unit 8: Sports and GamesCommunication Unit 8: Sports and GamesSkills 1 Unit 8: Sports and GamesSkills 2 Unit 8: Sports and GamesLooking Back Unit 8: Sports and GamesProject Unit 8: Sports and GamesUnit 9 : Cities of the WorldGetting started Unit 9 : Cities of the WorldA closer look 1 Unit 9: Cities of the worldA closer look 2 Unit 9: Cities of the WorldCommunication Unit 9: Cities of the WorldSkills 1 Unit 9: Cities of the WorldSkills 2 Unit 9: Cities of the WorldLooking Back Unit 9: Cities of the WorldProject Unit 9: Cities of the WorldLanguage Review 3Skills Review 3Unit 10: Our houses in the futureGetting started Unit 10: Our houses in the futureA closer look 1 Unit 10: Our houses in the futureA closer look 2 Unit 10: Our houses in the futureCommunication Unit 10: Our houses in the futureSkills 1 Unit 10: Our houses in the futureSkills 2 Unit 10: Our houses in the futureLooking Back Unit 10: Our houses in the futureGetting started Unit 11: Our greener worldProject Unit 10: Our houses in the futureUnit 11: Our greener worldA closer look 1 Unit 11: Our greener worldA closer look 2 Unit 11: Our greener worldCommunication Unit 11: Our greener worldSkills 1 Unit 11: Our greener worldSkills 2 Unit 11: Our greener worldLooking Back Unit 11: Our greener worldProject Unnit 11: Our greener worldUnit 12: RobotsGetting started Unit 12: RobotsA closer look 1 Unit 12: RobotsA closer look 2 Unit 12: RobotsCommunication Unit 12: RobotsSkills 1 Unit 12: RobotsSkills 2 Unit 12: RobotsLooking Back Unit 12: RobotsProject Unit 12: RobotsLanguage Review 4Skills Review 4 |
- Trang chủ
- Lớp 6
- Tiếng anh 6 mới
Phần Communication ở Unit 3 này cung cấp thêm nhiều từ vựng hơn cho bạn học theo chủ đề My Friends (Bạn bè của tôi). Bài viết là lời gợi ý về giải bài tập trong sách giáo khoa.
Extra vocabulary
- choir: dàn nhạc hợp xướng
- reliable: đáng tin cậy
- greyhound racing: cuộc đua chó săn
- temple: đền chùa
- independent: độc lập
- freedom-loving: yêu tự do
- fireworks competition: cuộc thi pháo hoa
- field trip: chuyến đi thực tế
- volunteer: tình nguyện viên
- curious: tò mò
- responsible: có tính trách nhiệm
1. Read this page from 4Teen magazine. (Đọc trang này trong tạp chí 4Teen)
- ADIA: (Yobe, Nigeria) Birthday 15/5 : On Saturday I'm helping my parents in the field as usual.Then on Sunday we're singing at our village's choir club. It's so exciting!
- VINH: (Da Nang, Viet Nam) Birthday 7/12: I'm going to my English club this Saturday. Then on Sunday I'm going to Han River with my parents to watch the international firework competition. You can watch it live on TV.
- JOHN: (Cambridge, England) Birthday 26/2 : This Saturday I'm doing the gardening with my mum. Then on Sunday my parents are taking me to London to see the greyhound racing. It's my birthday present!
- TOM: (New York, US) Birthday 19/1 : Our school is visiting a fire station in the neighbourhood this Saturday. It's a field trip for our project. We're talking to firefighters and checking out different fire trucks. On Sunday, I'm going to the movies with my friends. That's great!
- NORIKO: (Sakai, Japan) Birthday 21/8 :On Saturday, I'm going to class at the Friends of Ikebana society. I'm a volunteer teacher there. Then I'm travelling to Shitennoji Temple in Osaka with my new English friends.
Dịch:
- ADIA: (Yobe, Nigeria) sinh nhật 15/5 : Vào thứ bảy, mình giúp đỡ bố mẹ trên cánh đồng như thường lệ. Sau đó vào chủ nhật mình sẽ hát ở câu lạc bộ dàn hợp xướng của làng. Thật là thú vị!
- VINH: (Đà Nẵng, Việt Nam) sinh nhật 7/12 : Mình sẽ tới câu lạc bộ tiếng Anh vào thứ bảy này. Sau đó vào chủ nhật mình sẽ tới sông Hàn cùng bố mẹ lễ hội pháo hoa quốc tế. Bạn có thể xem nó trực tiếp trên ti vi.
- JOHN: (Cambridge, Anh Quốc) sinh nhật 26/2 : Vào thứ bảy này mình sẽ làm vườn cùng với mẹ. Sau đó vào chủ nhật bố mẹ sẽ sẽ đưa mình tới London để xem cuộc đua chó săn. Đó là món quà sinh nhật của mình đấy!
- TOM: (New York, Mỹ) sinh nhật 19/1 : Trường của mình sẽ tới thăm một trạm cứu hỏa ở địa phương vào thứ bảy này. Đó là chuyến đi thực tế cho dự án của chúng mình. Chúng mình sẽ được nói chuyện với các chú lính cứu hỏa và xem các xe cứu hỏa khác nhau. Vào chủ nhật, mình sẽ đi xem phim cùng với bạn bè của mình. Thật là tuyệt.
- NORIKO: (Sakai, Nhật Bản) sinh nhật 21/8 : Vào thứ bảy, mình sẽ tới lớp ở nhóm Những người bạn xã hội ikebana. Mình là giáo viên tình nguyện ở đây. Sau đó minhf sẽ tới đền thờ Shitennoji ở Osaka với những người bạn người Anh mới của mình.
2. Find the star sign of each friend to find out about their personality. Do you think the description is correct? (Tìm chòm sao của bạn bè mình để hiểu về tính cách của họ. Bạn nghĩ sự mô tả này có đúng không?)
- Aries 21/3 - 20/4: independent, active, freedom-loving
- Taurus 21/4 - 20/5: patient, reliable, hard-working
- Gemini 21/5 - 20/6: talkative, curious, active
- Cancer 21/6 - 20/7: sensitive, caring, intelligent
- Leo 21/7 - 20/8: confident, competitive, creative
- Virgo 21/8 - 20/9: careful, helpful, hard-working
- Libra 21/9 - 20/10: talkative, friendly, creative
- Scorpio 21/10 - 20/11: careful, responsible, curious
- Sagittarius 21/11 - 20/12: independent, freedom- loving, confident
- Capricorn 21/12- 20/1: careful, hard-working, serious
- Aquarius 21/1-20/2: friendly, independent, freedom-loving
- Pisces 21/2-20/3: kind, helpful, creative
Dịch:
- Bạch Dương 21/3 - 20/4: độc lập, năng động, yêu tự do
- Kim Ngưu 21/4 - 20/5: kiên nhẫn, đáng tin cậy, chăm chỉ
- Song Tử 21/5 - 20/6: nhiều chuyện, tò mò, năng động
- Cự Giải 21/6 - 20/7: nhạy cảm, quan tâm, thông minh
- Sư Tử 21/7 - 20/8: tự tin, cạnh tranh, sáng tạo
- Xử Nữ 21/8 - 20/9: cẩn thận, hay giúp đỡ, chăm chỉ
- Thiên Bình 21/9 - 20/10: nhiều chuyện, thân thiện, sáng tạo
- Thiên Yết 21/10 - 20/11: cẩn thận, trách nhiệm, tò mò
- Nhân Mã 21/11 - 20/12: độc lập, yêu tự do, tự tin
- Ma Kết 21/12 - 20/1: cẩn thận, chăm chỉ, nghiêm túc
3. Look for your star sign. Do you agree with the description? (Tìm chòm sao của bạn. Bạn có đồng ý với bản mô tả này không?)
4. Think about your friends' personalities. What star signs do you think they are? Find out if you are correct! (Nghĩ về tính cách của bạn bè mình. Bạn nghĩ họ thuộc chòm sao nào? Kiểm tra xem có đúng không!)
Bình luận
Giải bài tập những môn khácGiải sgk 6 KNTT
5 phút giải toán 6 kết nối tri thức5 phút soạn bài văn 6 kết nối tri thứcVăn mẫu 6 kết nối tri thức5 phút giải KHTN 6 kết nối tri thức5 phút giải lịch sử 6 kết nối tri thức5 phút giải địa lí 6 kết nối tri thức5 phút giải công nghệ 6 kết nối tri thức5 phút giải tin học 6 kết nối tri thức5 phút giải HĐTN 6 kết nối tri thức5 phút giải GDCD 6 kết nối tri thứcGiải SBT lớp 6 kết nối tri thức
Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thứcGiải SBT Toán 6 kết nối tri thứcGiải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thứcGiải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thứcGiải SBT tin học 6 kết nối tri thứcGiải SBT công dân 6 kết nối tri thứcGiải SBT công nghệ 6 kết nối tri thứcGiải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thứcGiải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thứcGiải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thứcGiải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức
Trắc nghiệm 6 kết nối tri thức
Trắc nghiệm KHTN 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm lịch sử 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm địa lí 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm công dân 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm công nghệ 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm tin học 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm ngữ văn 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm toán 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm HĐTN 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm mĩ thuật 6 kết nối tri thứcTrắc nghiệm âm nhạc 6 kết nối tri thứcGiải sgk 6 CTST
5 phút giải toán 6 chân trời sáng tạo5 phút soạn bài văn 6 chân trời sáng tạoVăn mẫu 6 chân trời sáng tạo5 phút giải KHTN 6 chân trời sáng tạo5 phút giải lịch sử 6 chân trời sáng tạo5 phút giải địa lí 6 chân trời sáng tạo5 phút giải công nghệ 6 chân trời sáng tạo5 phút giải tin học 6 chân trời sáng tạo5 phút giải HĐTN 6 chân trời sáng tạo5 phút giải GDCD 6 chân trời sáng tạoGiải SBT lớp 6 chân trời sáng tạo
Giải SBT ngữ văn 6 chân trời sáng tạoGiải SBT Toán 6 chân trời sáng tạoGiải SBT Khoa học tự nhiên 6 chân trời sáng tạoGiải SBT Lịch sử và địa lí 6 chân trời sáng tạoGiải SBT tin học 6 chân trời sáng tạoGiải SBT công dân 6 chân trời sáng tạoGiải SBT công nghệ 6 chân trời sáng tạoGiải SBT tiếng Anh 6 chân trời sáng tạoGiải SBT hoạt động trải nghiệm 6 chân trời sáng tạoGiải SBT âm nhạc 6 chân trời sáng tạoGiải SBT mĩ thuật 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm 6 chân trời sáng tạo
Trắc nghiệm ngữ văn 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm toán 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm KHTN 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm lịch sử 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm địa lí 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm công dân 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm công nghệ 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm tin học 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm HĐTN 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm mĩ thuật 6 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm âm nhạc 6 chân trời sáng tạoGiải sgk 6 cánh diều
5 phút giải toán 6 cánh diều5 phút soạn bài văn 6 cánh diềuVăn mẫu 6 cánh diều5 phút giải KHTN 6 cánh diều5 phút giải lịch sử 6 cánh diều5 phút giải địa lí 6 cánh diều5 phút giải công nghệ 6 cánh diều5 phút giải tin học 6 cánh diều5 phút giải HĐTN 6 cánh diều5 phút giải GDCD 6 cánh diềuGiải SBT lớp 6 cánh diều
Giải SBT ngữ văn 6 cánh diềuGiải SBT ngữ văn 6 tập 1 cánh diềuGiải SBT ngữ văn 6 tập 2 cánh diềuGiải SBT Toán 6 cánh diềuGiải SBT Toán 6 tập 1 cánh diềuGiải SBT Toán 6 tập 2 cánh diềuGiải SBT Khoa học tự nhiên 6 cánh diềuGiải SBT Lịch sử và địa lí 6 cánh diềuGiải SBT tin học 6 cánh diềuGiải SBT công dân 6 cánh diềuGiải SBT công nghệ 6 cánh diềuGiải SBT tiếng Anh 6 cánh diềuGiải SBT Hoạt động trải nghiệm 6 cánh diềuTrắc nghiệm 6 cánh diều
Trắc nghiệm KHTN 6 cánh diềuTrắc nghiệm lịch sử 6 cánh diềuTrắc nghiệm địa lí 6 cánh diềuTrắc nghiệm công dân 6 cánh diềuTrắc nghiệm công nghệ 6 cánh diềuTrắc nghiệm tin học 6 cánh diềuTrắc nghiệm ngữ văn 6 cánh diềuTrắc nghiệm toán 6 cánh diềuTrắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 6 cánh diềuTrắc nghiệm âm nhạc 6 cánh diềuTrắc nghiệm mĩ thuật 6 cánh diềuTừ khóa » Soạn Communication Unit 3 Lớp 6
-
Communication - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success
-
Tiếng Anh Lớp 6 Unit 3 Communication Trang 31
-
Unit 3 Lớp 6: Communication (trang 31) - Global Success
-
Tiếng Anh Lớp 6 ( Sách Mới ) Unit 3 Communication - YouTube
-
[Global Success] Tiếng Anh 6 Unit 3: Communication - Tech12h
-
Unit 3 Lớp 6 Communication
-
Communication - Unit 3 - SGK Tiếng Anh 6 Thí điểm
-
Tiếng Anh Lớp 6 Unit 3 Communication SGK Mới Chi Tiết Nhất
-
Soạn Anh 6 Trang 31 Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống - Chiase24
-
Phần 4 Unit 3 Communication Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Trang 31
-
Giáo án VNEN Unit 3 My Friends: Communication | Giáo án Tiếng Anh 6
-
Tiếng Anh Lớp 6 Unit 3 Communication Trang 31 | Kết Nối Tri Thức Giải ...
-
Tiếng Anh Lớp 6: Unit 3. Communication - My Friends - Top Lời Giải
-
Tiếng Anh 6 [KNTT] - Communication Unit 3 Lớp 6 My Friends