arithmetic comparison: phép so sánh số học: arithmetic comparison: sự so sánh số ... thử nghiệm so sánh độ chiếu sáng của sao và mặt trời: string comparison ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · comparison ý nghĩa, định nghĩa, comparison là gì: 1. the act of comparing two or more people or things: 2. the fact of considering something ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. comparison. /kəm'pærisn/. * danh từ. sự so sánh. to bear (stand) comparison with: có thể so sánh với. beyond all comparison: không thể so ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: comparison nghĩa là sự so sánh to bear (stand) comparison with có thể so sánh với beyond all comparison không thể so sánh được, ...
Xem chi tiết »
[kəm'pærisn]|danh từ sự so sánhto bear (stand ) comparison with có thể so sánh vớibeyond all comparison không thể so sánh được, không thể bì đượcto bring into ...
Xem chi tiết »
comparisons có nghĩa là: comparison /kəm'pærisn/* danh từ- sự so sánh=to bear (stand) comparison with+ có thể so sánh với=beyond all comparison+ không thể ...
Xem chi tiết »
comparison có nghĩa là: comparison /kəm'pærisn/* danh từ- sự so sánh=to bear (stand) comparison with+ có thể so sánh với=beyond all comparison+ không thể so ...
Xem chi tiết »
to bear (stand) comparison with: có thể so sánh với; beyond all comparison: không thể so sánh được, ... comparison definition: định nghĩa so sánh ...
Xem chi tiết »
no work can compare with it: không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó. to compare notes. trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến. danh từ. (từ cổ,nghĩa cổ) ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2021 · Tất cả các loại từ khác đều không có dạng so sánh.Trong các công thức ở dưới, tính từ được ký hiệu là ADJ, trạng từ được ký hiệu là ADV. ✓ Tóm ...
Xem chi tiết »
Từ: comparison ; to bear (stand) · có thể so sánh với ; beyond all · không thể so sánh được, không thể bì được ; to bring into · đem so sánh.
Xem chi tiết »
sự so sánh. to bear (stand) comparison with: có thể so sánh với. beyond all comparison: không thể so sánh được, không thể bì được. to bring into comparison:.
Xem chi tiết »
Nếu câu không có "than" thì có nghĩa là chúng ta đang so sánh với một cái gì đó được ngầm hiểu. Ví dụ: Ben is tall but Matt is even taller.
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2018 · Định nghĩa comparison to compare: look at the difference between two different things.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2021 · Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Comparison Là Gì – Nghĩa Của Từ : Comparing hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Comparison Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề comparison có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu