compelled - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › compelled
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: COMPEL ; Quá khứ đơn, compelled, compelled ; Quá khứ tiếp diễn, was compelling, were compelling ; Hiện tại hoàn thành, have compelled, have compelled ...
Xem chi tiết »
compel ngoại động từ /kəm.ˈpɛɫ/ ... to compel respect — buộc phải kính trọng: to compel submission — bắt phải khuất phục ... Phân từ quá khứ · compelled.
Xem chi tiết »
Chia đông từ “compel” – Chia động từ tiếng Anh. Dưới đây là cách chia của động từ compel. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 ... Quá khứ phân từ. compelled. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Present · compel · compel ; Present continuous · am compelling · are compelling ; Simple past · compelled · compelled ; Past continuous · was compelling · were compelling. Bị thiếu: quá khứ gì
Xem chi tiết »
3 ngày trước · compel ý nghĩa, định nghĩa, compel là gì: 1. to force someone to do something: 2. to produce a strong feeling or ... Xem thêm kết quả ». Bị thiếu: khứ | Phải bao gồm: khứ
Xem chi tiết »
Hiện tại, compel, compel hoặc compellest¹, compels hoặc compelleth¹, compel, compel, compel. Quá khứ, compelled, compelled hoặc compelledst¹, compelled ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 · progsol Quá khứ phân từ. thought thinked *. [θɔːt] [θɪŋkəd]. * Hình thức này là lỗi thời hoặc sử dụng trong trường hợp đặc biệt hoặc một số tiếng địa phương ...
Xem chi tiết »
It is extremely compelling in overlooking the past and not worrying about the future dreadful situations. Nó thực sự hiệu quả trong việc quên đi quá khứ và ...
Xem chi tiết »
Her eyes were strangely compelling. Câu này đang ở thì quá khứ thì mang nghĩa là chuyện kể lại. compelling là tính từ mà bổ nghĩa cho tính từ là trạng từ.
Xem chi tiết »
Dưới đây là một phần các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Nguyên thể, Quá khứ, Quá khứ phân từ, Nghĩa. abide, abode/ abided, abiden/ aboded, tuân theo, ... Bị thiếu: compel | Phải bao gồm: compel
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2013 · Các động từ oblige và compel, các danh từ obligation, compulsion, ... Việc dùng have to để thay cho must ở quá khứ và tương lai là một điều ...
Xem chi tiết »
COMPEL meaning: 1 : to force (someone) to do something; 2 : to make (something) happen to force (something) Bị thiếu: quá khứ là gì
Xem chi tiết »
Podcast Trở về quá khứ với Sử Việt mang đến những câu chuyện lịch sử Việt Nam có ... Theo Dòng Sử Việt kênh là kênh podcast tái hiện những sự kiện và những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Compel Quá Khứ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề compel quá khứ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu