Compulsion | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
compulsion
noun /kəmˈpalʃən/ Add to word list Add to word list ● compelling or being compelled sự ép buộc You are under no compulsion to go.Xem thêm
compulsory compulsorily(Bản dịch của compulsion từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của compulsion
compulsion The organic background of obsessions and compulsions. Từ Cambridge English Corpus Independent collective action without involving the state and its more heavy-handed compulsions may be more effective than aggressive policing that alienates local opinion. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The electoral, if not political, compulsions of a democracy cannot be set aside for long. Từ Cambridge English Corpus Over the past few years certain compulsions—one of them mechanisation, but mostly economics—have operated to reduce manpower in the forces of the various nations. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The most compulsive compulsion, the master compulsion, is the compulsion to appropriate one's own expropriation. Từ Cambridge English Corpus We have had to impose compulsions to carry them out. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 External compulsions no longer have the power to compel. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We owe our whole position in the world to-day, which is very fine, in these fields of power and air transport to the compulsions of defence. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của compulsion
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 慾望, 強烈衝動, 強烈慾望,難以抗拒的慾望… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 欲望, 强烈冲动, 强烈欲望,难以抗拒的欲望… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha compulsión, coacción, compulsión [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha compulsão, pressão, compulsão [feminine]… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian bastırılması güç istek, dürtü, cebren… Xem thêm compulsion [feminine], contrainte [feminine], obligation [feminine]… Xem thêm 強迫観念(きょうはく かんねん), 強制(きょうせい)… Xem thêm dwang… Xem thêm nátlak… Xem thêm tvang… Xem thêm paksaan… Xem thêm การบังคับ… Xem thêm nieodparta pokusa, przymus… Xem thêm tvång… Xem thêm paksaan… Xem thêm der Zwang… Xem thêm tvangstanke [masculine], tvang [masculine], press [neuter]… Xem thêm примус, змушування… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của compulsion là gì? Xem định nghĩa của compulsion trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
compressible compression comprise compromise compulsion compulsorily compulsory computation compute {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add compulsion to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm compulsion vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » ép Buộc Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: 逼 - Từ điển Hán Nôm
-
ép Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
迫使 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: 强 - Từ điển Hán Nôm
-
Mẫu Câu Thể Hiện Sự Bắt Buộc Trong Tiếng Trung Ai Cũng Cần Biết
-
ép Buộc Tiếng Trung Là Gì?
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Tiếng Việt » Tiếng Trung Quốc Bắt Buộc Cái Gì đó - 50Languages
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Cung
-
Constrain | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Rối Loạn Nhân Cách ám ảnh Nghi Thức (OCPD) - Cẩm Nang MSD
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ép Buộc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Ép Buộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
09 Bước Tự Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt đầu