Computer - Wiktionary Tiếng Việt
computer 
computer
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Tham khảo
- 2 Tiếng Pháp
- 2.1 Cách phát âm
- 2.2 Danh từ
- 2.3 Tham khảo
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/kəmˈpjuːtə/
Âm thanh (Anh): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/kəmˈpjutɚ/, [kəmˈpʰjuɾɚ]
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -uːtə(ɹ)
- Tách âm: com‧put‧er
Danh từ
computer (số nhiều computers)
- Máy tính, máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử electronic computer ― máy tính điện tử
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “computer”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/kɔ̃.py.te/
Âm thanh: (tập tin)
Danh từ
computer gđ (số nhiều computers)
- Máy điện toán.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “computer”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Computer Phát âm Như Thế Nào
-
COMPUTER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Computer - Forvo
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Computer Crime Protection (VOA)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'computer' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Computer Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Tính - Computer - LeeRit
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES
-
Computer Room Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Từ & Trọng âm Câu Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh!
-
Computer Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Computer Room đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Khi Nào Thêm '-s' Hay '-es' Và Phát âm Như Thế Nào?