Computer - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Computer compùter

Tiếng Anh

[sửa]
computer

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:
    • (Anh Quốc) /kəmˈpjuːtə/
    • (Hoa Kỳ) /kəmˈpjutɚ/
  • Âm thanh (Hoa Kỳ)(tập tin)
  • Âm thanh (Anh Quốc)(tập tin)

Danh từ

[sửa]

computer /kəm.ˈpjuː.tɜː/

  1. Máy tính, máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử electronic computer — máy tính điện tử

Tham khảo

[sửa]
  • "computer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.py.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
computer/kɔ̃.py.te/ computers/kɔ̃.py.tœʁ/

computer /kɔ̃.py.te/

  1. Máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]
  • "computer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=computer&oldid=2177002” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Máy tính

Từ khóa » Computer Phát âm Tiếng Anh