Computer - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA:
- (Anh Quốc) /kəmˈpjuːtə/
- (Hoa Kỳ) /kəmˈpjutɚ/
Âm thanh (Hoa Kỳ) (tập tin) Âm thanh (Anh Quốc) (tập tin)
Danh từ
[sửa]computer /kəm.ˈpjuː.tɜː/
- Máy tính, máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử electronic computer — máy tính điện tử
Tham khảo
[sửa]- "computer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.py.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
computer/kɔ̃.py.te/ | computers/kɔ̃.py.tœʁ/ |
computer gđ /kɔ̃.py.te/
- Máy điện toán.
Tham khảo
[sửa]- "computer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Máy tính
Từ khóa » Computer Phát âm Tiếng Anh
-
COMPUTER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Computer - Forvo
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Computer Crime Protection (VOA)
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Computer Time Academics (VOA)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'computer' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Computer Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Tính - Computer - LeeRit
-
COMPUTER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Computer Store Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Từ & Trọng âm Câu Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh!
-
Computers Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Computer Room đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Máy Tính đầy đủ - English4u