CÒN BẠN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÒN BẠN " in English? Scòn bạn
and you
và bạnvà anhvà côvà cậuvà emvà ôngvà convà ngươivà màyvà cháubut you
nhưng bạnnhưng anhnhưng cônhưng cậunhưng emnhưng ôngnhưng connhưng ngươinhưng màynhưng cháuwhile you
trong khi bạntrong lúc bạntrong khi anhtrong khi cậutrong khi côtrong khi emtrong thời gian bạntrong lúc anhalso you
bạn cũngngoài ra bạncô cũnganh cũngcác con cũngông cũngcậu cũngem cũngchị cũngngươi cũngmy friend
bạn tôibạn thân mếnbè của tôibạn của tôi ơianh bạn ạare you
là bạnlà anhlà cậulà côlà ngươilà ônglà emlà conđược bạnlà cháulonger you
lâu bạnthời gian bạnbao lâuwhat about you
còn anhcòn cậucòn côcòn bạnthế còn chịcòn ôngcái gìcòn cháucòn congì thếso friendsand your
và bạnvà báccủa mình vàvà sựvà conmẹ vàvà quývà việcvà lòngcủa ngươi vàyou still
{-}
Style/topic:
And your friend?Họ đã sẵn sàng“ xung trận”, còn bạn?
Ready to“fight”, are you?Còn bạn thì sao,( Nick)?
What about you(Nick)?Mình sẽ mua 1 cái, còn bạn thì sao?
I would buy something, but you?Còn bạn đã quen với iOS ư?
Are you familiar with Ios? People also translate bạnkhôngcòn
bạnsẽkhôngcòn
bạncònnhớ
khibạncòntrẻ
còngiúpbạn
bạnkhôngcònphải
Bạn cứ nghe thôi, còn bạn không cần để ý đến nó.
Listen to him but you need not follow him yet.Còn bạn, bạn muốn gì?
My friend, what do you want?Bản ngã là quả trứng còn bạn sẽ phải bước ra khỏi nó.
The ego is the egg and you will have to come out of it.Còn bạn và tôi chẳng lẽ vô cảm sao?
Are you and I insensitive?Nó chuyển sang bên này, còn bạn phải chuyển sang bên kia.
It moves to this side, and you have to move to that.cònlạicủabạn
bạncònchờgì
bạnvẫncòncó
bạnkhôngcònlà
Còn bạn, bạn đã làm chưa?
So, friends, have you done it?Rất nhiều nhà hàng đã làm rồi, còn bạn có thể đã bỏ qua điều này.
Many restaurants do, but you might have overlooked it.Còn bạn, đã đến lúc cần lựa chọn.
My friend, it is now time to choose.Ở một nơi nào đó cómột người đang tập luyện còn bạn thì không.
Somewhere out there someone is training while you are not.Còn bạn, liệu bạn sẽ đau buồn không.
My friend, would you be sad.Amazon EC2 chỉ lưu trữ public key, còn bạn thì giữ private key.
Amazon EC2 stores the public key only, and you store the private key.Còn bạn, tất nhiên không phải là cái máy.
But you, my friend, are not a machine.Bạn của bạn đang chết còn bạn thì đứng đó và quay video.
Your friends are dying while you stand there and video it.Còn bạn, bạn có muốn làm giàu không?
My friend, do you want to be rich?Bạn của bạn đang chết còn bạn thì đứng đó và quay video.
Your friends are dying while you're standing there and videoing it.Còn bạn đọc chỉ đọc cái người ta quan tâm.
But you only read when you care.Còn bạn lãng phí thời gian, tệ hơn nó sẽ nhận được.
Longer you leave it worse it gets.Còn bạn, resolutions của bạn là gì?
So, friends, what are your resolutions?Còn bạn, có một câu chuyện cuộc sống hay để kể?
And you, have a good life story to tell?Còn bạn sử dụng, càng kéo dài ảnh hưởng.
The longer you use, the more lasting the affects.Còn bạn, bạn hoàn toàn mù tịt về điều này.
My friend, you are utterly confused about all this.Còn bạn, bạn nghĩ sao về câu chuyện này?
And you, what do you think about this story?Còn bạn thì sao, kho báu của bạn là gì?
What about you, what is YOUR secret treasure?Còn bạn thì sao? bạn đã từng như thế chưa?
What about you? have you ever done the same?Còn bạn thì sẽ nghĩ rằng anh ta dừng lại vì anh ta đã thay đổi.
And you will think that because he stopped, he changed.Display more examples
Results: 180, Time: 0.0973 ![]()
![]()
con bàcon bạch tuộc

Vietnamese-English
còn bạn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Còn bạn in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bạn không cònyou no longeryou have noyou ceaseyou are notbạn sẽ không cònyou will no longerbạn còn nhớdo you rememberyou will rememberkhi bạn còn trẻwhen you are youngwhile you're still youngwhen you're youngwhen you were youngcòn giúp bạnalso help youbạn không còn phảiyou no longer have toyou no longer needcòn lại của bạnthe rest of youryour remainingbạn còn chờ gìwhat are you waiting forso what are you waitingbạn vẫn còn cóyou still havebạn không còn làyou are no longeryou are no moreyou're no longerbạn còn lạiyou are leftyou have leftremainingyou're leftbạn còn sốngyou are alivesurvivingyou are livingyou're alivebạn còn phảiyou also have toyou must alsoyou also needyou should alsobạn mà cònyou but alsokhi bạn không cònwhen you no longerwhen you have nowhen you don't havewhen you ceasebạn còn đượcyou can alsoyou also getyou arealsoyou can evenyou will also receiveWord-for-word translation
cònadverbalsolongerevenstillcònconjunctionandbạnnounfriendfriends SSynonyms for Còn bạn
và anh trong khi bạn và cô và cậu và em và ông và con và ngươi và mày và cháu và bà là bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Có Còn Bạn Tiếng Anh Là Gì
-
Còn Bạn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Còn Bạn Thì Sao Tiếng Anh Là Gì ? Cách Sử Dụng Có Nghĩa Là Gì
-
CÒN BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Results For Còn Bạn Thì Sao Translation From Vietnamese To English
-
Còn Bạn Thì Sao Tiếng Anh Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản Phải Biết
-
Các Cách Hỏi Thăm Và Trả Lời Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh - E
-
"Tôi Khoẻ, Còn Bạn Thì Sao?" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt
-
Những Câu Hỏi Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lớp Học - VnExpress