bào ngư bằng Tiếng Anh - abalone - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · bào · bào tử · bào đệ · bào ảo · bào chế · bào gọt · bào hao · bào ngư ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2021 · Anchovy: cá cơm. Codfish: cá thu. tuna fish: cá ngừ. Salmon: cá hồi. Mussel: trai. Như vậy, bài viết đã trả lời cho câu hỏi bàu ngư tiếng ...
Xem chi tiết »
Cái vỏ bào ngư này là 1 vật liệu phức hợp sinh học nó có 98% khối lượng là canxi cacbonat và 2% là protêin. This abalone shell is a biocomposite material that's ...
Xem chi tiết »
abalone : loài bào ngư (e-bơ-lố-ni) ... - Ví dụ câu: The abalone is good for strengthen our health. Loài bào ngư thì tốt cho việc tăng cường sức khoẻ chúng ta. I ...
Xem chi tiết »
The company fell into dire straits after the mysterious mass deaths of its abalone stock in 2012. ... The dish contains expensive ingredients such as sea cucumber ... Bị thiếu: con | Phải bao gồm: con
Xem chi tiết »
Ngoài bờ biển California bạn có cái này: Đây là một vỏ bào ngư. ; Off the coast of California comes this: It's an abalone shell.
Xem chi tiết »
Ví dụ: Does she like the abalone soup? Có phải cô ấy thích ăn súp bào ngư không? Tên các loại hải sản thường gặp trong tiếng Anh. Sea cucumber: Hải sâm.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ... Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2017 · Sò huyết, bào ngư, cầu gai được gọi là gì trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loài để xem từ vựng và cách phát âm. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Bào ngư (ốc cửu khổng) là tên gọi chung cho các loài thân mềm chân bụng trong chi Haliotis - chi duy nhất của họ Haliotidae, liên họ Haliotoidea.
Xem chi tiết »
Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm. White fungus /waɪt ˈfʌŋ.ɡəs/: Nấm tuyết. Termite mushrooms /ˈtɜː.maɪt ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm mối. Fatty mushrooms /ˈfæt ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bào ngư' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: con | Phải bao gồm: con
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2020 · Nấm bào ngư tiếng Anh là abalone mushrooms, phiên âm là /æb.əˈləʊ.ni ˈmʌʃ. · Một số từ vựng tiếng Anh về các loại nấm. · Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Bào Ngư Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con bào ngư tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu