CƠN BÃO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CƠN BÃO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcơn bão
storm
cơn bãobãocơn giôngxông vàohurricane
bãotyphoon
bãocơn bão haiyancyclone
lốc xoáycơn bãobãoxoáy thuậncơn lốcthunderstorm
giông bãocơn bãocơn giôngdôngsấm séttrận bãotrận bão sấm sétbão tốtempest
cơn bãobão tốgiông tốtrận bãogiông bãostorms
cơn bãobãocơn giôngxông vàohurricanes
bãocyclones
lốc xoáycơn bãobãoxoáy thuậncơn lốctyphoons
bãocơn bão haiyanstorming
cơn bãobãocơn giôngxông vàothunderstorms
giông bãocơn bãocơn giôngdôngsấm séttrận bãotrận bão sấm sétbão tốtempests
cơn bãobão tốgiông tốtrận bãogiông bão
{-}
Phong cách/chủ đề:
My storm's expanding.Có thể vì cơn bão.”.
Maybe it's due to the storm?".Có cơn bão trong đầu tôi.
It's a storm in my head.Nghe này, tôi đã chờ cơn bão thế này cả đời rồi.
Look, I waited my whole life for a storm like this.Cơn bão đã chuyển hướng.
Hurricane's changed direction.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từbão hòa độ bão hòa Sử dụng với động từmưa bãocơn bão đi qua cơn bão đến cơn bão tấn công cơn bão di chuyển cơn bão ập đến cơn bão tàn phá cơn bão gây ra cơn bão qua đi HơnSử dụng với danh từcơn bãogiông bãotrận bãobão tố cơn bão katrina mùa bãocơn bão tuyết mắt bãocơn bão harvey gió bãoHơnĐó là một cơn bão của các bạn trẻ.
It is a flood of young people.Cơn bão thổi suốt ba ngày.
The wind blew for three days.Tôi thấy cơn bão từ phương Bắc thổi đến.
I saw a windstorm blowing in from the north.Cơn bão đã đến rồi, thật khủng khiếp….
The storm hit, and it was terrible.Tin tốt là cơn bão đang giảm cường độ xuống.
The good news is that the tropical wave is falling apart.Cơn bão tượng trưng cho nỗi sợ của bạn.
The thunderstorm represents your fears.In 3D đang tạo nên cơn bão công nghệ trên thế giới.
D printing is taking the technology world by storm.Có cơn bão biển đến từ xa.
There was a stormy sea in the distance.Tôi nghĩ đó chính là cơn bão mà tôi đã gây ra.
I do think that's because of the storms I have weathered.Sau cơn bão, chúng tôi trở về nhà.
After the flood we returned to our house.Những điều cần chú ý và phải làm gì trong cơn bão.
What to do in terms of wind, and what to do in a thunderstorm.Cơn bão đã đến tận Jamestown gần đó.
The tornado as it was passing near Jamestown.Bạn cũng không chắc, cơn bão đã thật sự kết thúc hay chưa.
You won't even be sure whether the storm is really over.Cơn bão đã ảnh hưởng đến hơn 1,1 triệu người.
The floods affected about 1.1 million people.Chỉ nơi đó, nơi cơn bão đi qua, không nơi nào khác.
Only on that place, where thunderstorm passed over, nowhere else.Sau cơn bão, có nhiều việc phải làm.
In the aftermath of a storm, much work has to be done.Đám mây hiếm này thi thoảng được nhìn thấy sau khi cơn bão đi qua.
These cloud formation usually was seen after the thunderstorm has been passed.Trời, cơn bão gì mà dữ quá, phải không?
Boy, this storm is really something, isn't it?Tổng số khách hàng hiện bị cơn bão tác động là 5,500 người.
The total number of customers currently affected by the storm is about 5,500.Cơn bão sẽ đổ bộ khắp khu vực Tri- State.
This storm is literally going to dump all over the Tri-State Area.Họ gọi cơn bão là kamikaze, hay" cơn gió thần".
They called the two storms kamikaze, or"divine winds.".Cơn bão là cái mà chúng ta gọi là tiến bộ- Walter Benjamin.
This storm is what we call progress.”- Walter Benjamin.Và khi cơn bão đổ vào Italy, Pháp có thể là nạn nhân tiếp theo.
And after the storm hits Italy, France could be next.Cơn bão siêu cấp quét qua Booker, Texas, vào năm 2013.
A rotating supercell thunderstorm sweeps over Booker, Texas in 2013.Khi cơn bão qua đi, mặt trời sẽ lại rạng rỡ.
When the storms have passed, the sun will shine again.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 7948, Thời gian: 0.0312 ![]()
![]()
cơn ác mộng thực sựcơn bão ập đến

Tiếng việt-Tiếng anh
cơn bão English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cơn bão trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cơn bão katrinahurricane katrinacơn bão tuyếtsnow stormsnowstormblizzardice stormsnow stormscơn bão harveyhurricane harveycơn bão mariahurricane mariacơn bão đi quastorm passedcơn bão có thểstorm canstorm couldstorm maycơn bão bụidust stormdust stormscơn bão irmahurricane irmacơn bão sandyhurricane sandycơn bão florencehurricane florenceTừng chữ dịch
cơndanh từattackboutguststormpainbãodanh từstormhurricanetyphooncyclonethunderstorm STừ đồng nghĩa của Cơn bão
bão tố storm typhoon hurricane lốc xoáy cyclone tempest xoáy thuận cơn lốc xông vàoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cơn Bão Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Bão Tiếng Anh Là Gì? Những Cơn Bão Có Sức Công Phá Khủng Khiếp ...
-
CƠN BÃO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cơn Bão Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bão Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh
-
Bão Trong Tiếng Anh Là Gì? Bão Hiện Nay được Phân Chia Như Thế Nào?
-
Cơn Bão Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Bão" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 15 Các Từ Bão Trong Tiếng Anh 2022
-
"Tôi Sẽ ở Lại Và Vượt Qua Cơn Bão." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bão Tiếng Anh Là Gì Mô Tả đi Bão Tiếng Anh Là Gì - Bình Dương
-
Bão Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Bão Nhiệt đới Tây Bắc Thái Bình Dương – Wikipedia Tiếng Việt