CON BÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON BÁO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon báoleopardbáocon báobeobáo hoa maigấmcheetahbáopantherbáocon báobeoleopardsbáocon báobeobáo hoa maigấmcheetahsbáo

Ví dụ về việc sử dụng Con báo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hắn yêu con báo.He loves the panther.Con báo cảnh sát à?You call the cops?Hoang dã như một con báo.Wild, wild as a cougar.Con báo đi mất rồi.The leopard's gone.Cái này quá lớn đối với một con báo.There are too wide for a panther.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từbáo động giả báo cũ thông báo ngắn Sử dụng với động từđọc báobáo cáo cho thấy hệ thống báo động nhận thông báodự báo tăng trưởng báo cháy tờ báo cho biết báo cáo thử nghiệm báo cảnh sát tạo báo cáo HơnSử dụng với danh từcảnh báobáo chí bài báodự báotình báonhà báotờ báobáo giá tình báo mỹ điện báoHơnTôi giống như con báo, ko bao giờ dừng lại.I am like the cheetah. I never give up.Yu IlHan nhảy lên và hạ cánh ngay trên đầu con báo.Yu IlHan nimbly jumped and landed on top of the leopard's head.Bất cứ con báo nào bạn muốn, bạn yêu cầu, chúng tôi sẽ nhập về.Whatever cheetah you want, you request, we will import.Trong vườn thú khắp thế giới có khoảng 600 con báo tuyết.In the zoos across the world there are about 600 Snow Leopards.Tôi đã không thấy con báo nào ở dãy núi này trong suốt chín năm.I ain't seen a panther in these mountains for nine years.Không giống như hầu hết các loàiđộng vật khác trong danh sách này, con báo là một kẻ săn mồi.Unlike most of the other animals on this list, the cheetah is a predator.Năm 1982, con báo Florida được chọn làm động vật của bang Florida.In 1982, the Florida panther was chosen as the Florida state animal.Một chiếc áo của Versace có hình con báo bán với giá hơn$ 2,500.A Versace velvet dress emblazoned with a leopard sells for more than $2,500.Ít nhất một con báo có khả năng bị ảnh hưởng đã được chụp ảnh ở Hạt Charlotte.At least one potentially affected panther was photographed in Charlotte County.Có rất nhiều cuộc tròchuyện khi chúng tôi kết hợp với nhau Con báo đen.There have been lots of thosediscussions as we were setting together with the first Black Panther.Con báo là một con vật tuyệt mĩ huy hoàng sung sức bởi nó không phải lo những điều đó.The panther is a magnificently healthy animal because he has no such worries.Rồi, bố nghe rõ một hơi thở lớn và nghĩ rằng có một con báo ở đó, trong bóng tối ngay sau lưng bố.Then I heard loud breathing and thought a panther was there, in the dark behind me.Khi được một tuổi, con báo non có thể tự lo cho mình, nhưng vẫn ở với mẹ trong 18- 24 tháng.At one year of age, leopard young can probably fend for themselves, but remain with the mother for 18- 24 months.Cháu ghét phải nói với bác điều này,” Jason nói,“ nhưng cháu nghĩ con báo của bác vừa mới xơi tái một nữ thần.”.I hate to tell you this," Jason said,"but I think your leopard just ate a goddess.Ít ai nghe nói về con báo Đây là loài mèo hoang nhanh nhất và nói chung, động vật trên cạn trên thế giới.Few have heard of the cheetah. This is the fastest wild cat and, in general, the terrestrial animal in the world.Mặc dù hầu hết những con anh ấy giết là hổ,Corbett giết thành công ít nhất 2 con báo ăn thịt người.Though most of his kills were tigers,Corbett successfully killed at least two man-eating leopards.Hiện tại, nhà Dmitriev đang sở hữu một con báo cái khác, tên là Gerda, có tính cách điềm đạm và dịu dàng tương tự.Currently the Dmitrievs own another female cheetah, named Gerda, having a similar calm and gentle personality.Bố đặt Laura và Mary ngồi thoải mái hơn trên đầu gối và nói:-Bố sẽ kể câu chuyện về ông nội và con báo.He settled Laura and Mary more comfortably on his knees andhe said,"I will tell you about Grandpa and the panther.".Roper Shelton Agar, thợ săn đã giết nó vào tháng 8 năm 1924,đã lập một bản ghi chi tiết về con báo và việc anh ta giết nó.Roper Shelton Agar, the hunter who killed it in August 1924,made a detailed record of the leopard and his killing of it.Chính phủ ẤnĐộ ước tính có 431 con báo bị bắn chết năm 2017, chủ yếu do những kẻ săn trộm lấy da và các phần cơ thể.According to government figures, 431 leopards were killed in India in 2017, mostly by poachers for their hides and other body parts.".Sau khi xét nghiệm xong, chúng ta phải giải phóng vài conthú khác để có thêm chỗ cho con báo mới này.When we get finished testing, we're gonna have to free up some of these other exhibits so thatwe can give this new leopard some extra space.Melanism xảy ra ở khoảng 11% số con báo trên toàn cầu, nhưng hầu hết những con báo này sống ở Đông Nam Á", ông Pilprint nói.Melanism occurs in about 11% of leopards worldwide, but most of these leopards live in Southeast Asia," he said.Người ta ước tính có khoảng 5,000 đến 11,000 con báo mây sống tại Borneo, và khoảng từ 3,000 đến 7,000 con tại đảo Sumatra.According to the WWF, between 5,000 and 11,000 clouded leopards live on Borneo and another 3,000 to 7,000 inhabit Sumatra.Melanism xảy ra ở khoảng 11% số con báo trên toàn cầu, nhưng hầu hết những con báo này sống ở Đông Nam Á", ông Pilprint nói.Melanism occurs in about 11% of leopards globally, but most of these leopards live in South East Asia,” he said.Melanism xảy ra ở khoảng 11% số con báo trên toàn cầu, nhưng hầu hết những con báo này sống ở Đông Nam Á", ông Pilprint nói.Melanism occurs in about 11% of the world's leopards, but most of these leopards live in Southeast Asia," said Pylfold.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 220, Thời gian: 0.019

Xem thêm

báo cáo phát triển con ngườihuman development reportcon báo tuyếtsnow leopardsnow leopardscon số đáng báo độngalarming number

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumanbáodanh từnewspaperpressalarmpaperbáođộng từtell S

Từ đồng nghĩa của Con báo

leopard panther báo hoa mai con bảocòn bao gồm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con báo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Con Báo Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì