CON BÊ BẰNG VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CON BÊ BẰNG VÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch con bê bằng vànga golden calfcon bê bằng vàng
Ví dụ về việc sử dụng Con bê bằng vàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumanbêdanh từcalvesvealbêtính từconcretebằnggiới từbywithinthroughbằngtính từequalvàngdanh từgoldd'orvàngtính từgoldenyellowblond con bạn cũng sẽcon bạn đượcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con bê bằng vàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Con Bò Vàng Tiếng Anh
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?
-
→ Con Bò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Con Bò In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ 'cow' - TrangVietAnh
-
Con Bò Tiếng Anh Là Gì - Ox : Con Bò Đực Thiến (Ó
-
ANIMAL - ĐỘNG VẬT Cow : Con... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Con Bê Vàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"con Bò đẻ Bò Vàng Có Tiền Mặt đều đều" Tiếng Anh Là Gì?
-
Top 19 Con Bò Cái Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Con Bò Cái Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Con Bò Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Với Con Bò đực Và Con Bò Con
-
LÀ MỘT CON BÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch