CON BÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON BÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon béhermìnhnógirlcô gáicô bécon gáinữbé gáicon bécô nàngcon nhỏem gáichildconđứa trẻtrẻđứa béem béđứa nhỏnhíbabyem bécontrẻ emtrẻcưngtrẻ sơ sinhđứaem ơikidđứa trẻconnhócnhỏđứa bétrẻ embọn trẻthằngđứa con nítmy daughtercon gái tôiem gái tôicon trai tôicô gáiboycậu béchàng traicon traitraithằng bénhócbé traiđứa trẻthằng nhócđứa bégirlscô gáicô bécon gáinữbé gáicon bécô nàngcon nhỏem gáikidsđứa trẻconnhócnhỏđứa bétrẻ embọn trẻthằngđứa con nít

Ví dụ về việc sử dụng Con bé trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và con bé.And the girls.Con bé đói rồi.That baby is hungry.Ta có hai con bé để trao đổi!I have two girls to trade!Con bé có tên đấy.The kid has a name.Cậu thấy hai con bé đó không?Do you see those two girls?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từphòng em bébé gets Sử dụng với động từcòn bégiúp bécô bé nói em bé chào đời cậu bé nói em bé sinh ra em bé khóc em bé bị cậu bé sống em bé phát triển HơnSử dụng với danh từem bécậu bécô bébé gái con bébé trai thằng béhoàng tử bébé con bé hazel HơnCon bé Lauren đã ngủ lại.Baby LaVon was sleeping again.Tại sao phải là con bé này.Why has it got to be this kid.Con bé khóc trong nhà vệ….Kids are crying in the yard….Nó nghĩ:” Con bé này bị điên sao?He thought,“Is this boy crazy?Con bé và tôi cùng ăn bữa sáng.My daughter and I do breakfast.Không, tôi không thể, tôi còn con bé.No, I can't. I have a baby.Con bé hàng xóm nhà chị thích lắm.The neighbor kids liked her.Tại vì mấy con bé đó quá tài năng XD.The girls are so talented XD.Con bé và tôi cùng ăn bữa sáng.My daughter and I had breakfast.Không, không, Khi đấy em sẽ có được con bé.No, no, then I would get the baby.Với con bé, tôi là một người cha.With my daughter, I'm a father.Hiện em đang cho con bé dùng loại đó.Currently I'm letting my daughter use it.Con bé tóc vàng lại đến như mọi khi.The boy was blonde as always.Không biết con bé hàng xóm nó đang làm gì???Don't know what the neighbors kid is doing…?Con bé đó chắc chắn bị tâm thần.I think that kid is some kind of lunatic.Mau mau nói cho ta biết con bé hiện giờ ra sao?Please tell us how that boy is doing now?Con bé phải dùng cái máy này bao lâu nữa?How long will this baby need the machine?Tôi không thể để con bé phá hủy chính cuộc đời nó.I couldn't let my daughter just ruin her life.Con bé năm nay đang cố để vào được đại học.She's trying out for girls' varsity this year.Và thực sự,em có vẻ không kết nối được với con bé.And truthfully, you don't seem connected to the baby.Tôi đưa con bé đi dùng một bữa tối tuyệt vời….I took my daughter out for a nice dinner….Và sau đấy Rachel lại không chắc cô ấy có thể xa con bé.And then rachel wasn't sure she could leave the baby.Em bỏ con bé ở một mình với một cô gái xa lạ sao?You left the baby alone with some strange girl?Con bé không cưỡi ngựa, không đi xe đạp hay chơi thể thao.There were no girls riding bicycles or playing sports.Chị vội lôi con bé ra, nhưng nó không còn thở nữa rồi.They quickly pulled the child out, but she wasn't breathing.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2357, Thời gian: 0.0282

Xem thêm

con bé đóthat girlcon bé nàythis girlthis kidđứa bé conbabychildboyyêu con bélove hernói chuyện với con bétalk to hernhìn con bélook at hermẹ con béher momher motherthe girl's mother

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumandanh từbabychildđại từherhimtrạng từlittle S

Từ đồng nghĩa của Con bé

đứa trẻ em bé đứa bé trẻ em mình cô gái nó baby girl cô bé con gái child kid nữ bé gái nhóc nhỏ cưng trẻ sơ sinh con bắt đầucòn bé

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con bé English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Con Bé Trong Tiếng Anh Là Gì