CON BÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
CON BÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon bêcalfbắp chânbêcon bêbò concon nonvoi concon voi concowbòcon bò cáiconcowscalvesbắp chânbêcon bêbò concon nonvoi concon voi con
Ví dụ về việc sử dụng Con bê trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
con búp bêdollpuppetdollydollsnhững con búp bê nàythese dollscon búp bê barbiebarbie dollbarbie dollscon búp bê làdoll isTừng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumanbêdanh từcalvesvealbêbêtính từconcretebêđộng từcarrying STừ đồng nghĩa của Con bê
bắp chân calf con non bò con con bé nàycon bệnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con bê English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Con Bê
-
Con Bê Là Con Gì
-
Những Gì Bạn Cần Biết Về Con Bò Và Con Bê
-
Con Bê, Con Bò Con - YouTube
-
CON BÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Bê Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Người Nông Dân Và Con Bê: Một Câu Chuyện Về Đầu Tư - VCBF
-
CHĂM SÓC, NUÔI DƯỠNG BÊ CON THEO MẸ
-
Đồng Dao Con Bê Vàng: Bê Là Bê Vàng - Trường Mầm Non Họa Mi
-
Con Bọ Bê Tông 10x12x40cm
-
Bò Tót Gầy Trơ Xương được Phục Hồi Và Sinh Con
-
Kỹ Thuật Nuôi Dưỡng Bê Sữa - DairyVietnam
-
Con Bê Gốm Cỡ Lớn, Con Bê, Con Bê, Con Bê, Con Bê, Con Bê, Con Bò ...