Xếp hạng 4,7 (107) 9 thg 7, 2022 · Bọ cánh cam tiếng Anh là Ladybug. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ bọ cánh cam Tiếng Anh có thể bạn quan tâm: Bọ cánh cam ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng · fly. /flaɪ/. con ruồi · mosquito. /məˈskiːtoʊ/. con muỗi · bee. /biː/. con ong · wasp. con ong bắp cày · butterfly. /ˈbʌtərflaɪ/.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bọ cánh cam tiếng Anh là Ladybug. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ bọ cánh cam Tiếng Anh có thể bạn quan tâm: Bọ cánh cứng (tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
17 thg 11, 2021 · Con bọ cánh cam tiếng Anh là gì · ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng · butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ...
Xem chi tiết »
Okay, June bug, these are for you. OpenSubtitles2018.v3. Vì thế, ta có những loài côn trùng có lợi trong nhà kính ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2022 · Bọ cánh cam tiếng Anh là gì? · Bọ cánh cứng (tiếng Anh là Beetle) · Bọ rùa (tiếng Anh là ladybug) · Bọ chét (tiếng Anh là Flea) · Bọ hung Dor beetle ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2022 · Con bọ cánh cam tiếng Anh là gì-giarepro · ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng ...
Xem chi tiết »
bọ cánh cam trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọ cánh cam sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
bed bug /bed bʌɡ/: con rệp ; bee /biː/: con ong ; beetle · ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng ; butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ; centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết.
Xem chi tiết »
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về các loại côn trùng (insect) nha! - grasshopper: con cào cào. - ladybug: con bọ cánh cam. - locust: con châu chấu.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · ant /ænt/: con kiến; bed bug /bed bʌɡ/: con rệp; bee /biː/: con ong; beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng; butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2016 · Flea, /fli:/ bọ chét. Ladybird/Ladybug, /'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/, con bọ rùa. Beetle, /'bi:tl/, bọ cánh cứng.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:17 Đã đăng: 17 thg 5, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Bọ Cánh Cam Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề con bọ cánh cam tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu