Con Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì

33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Côn Trùng

ant /ænt/: con kiến bed bug /bed bʌɡ/: con rệp bee /biː/: con ong beetle/ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián

louse /laʊs/: con chí cricketˈkrɪkɪt/: con dế dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn earthworm /ˈɜːrθwɜːrm/: con giun đất firefly/ˈfaɪərflaɪ/: con đom đóm flea /fliː/: con bọ chét fly /flaɪ/: con ruồi grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: con cào cào

ladybug/ˈleɪdibʌɡ/: con bọ cánh cam locust /ˈloʊkəst/: con châu chấu longhorn beetle /ˈlɑːŋhɔːrn ˈbiːtl/: con xén tóc millipede /ˈmɪlɪpiːd/: con cuốn chiếu mosquito /məˈskiːtoʊ/: con muỗi moth /mɔːθ/: ngài, bướm đêm praying mantis/ˈpreɪɪŋˈmæntɪs/: con bọ ngựa pupa /ˈpjuːpə/: con nhộng

rice weevil /raɪs ˈwiːvl/: con mọt gạo scorpion /ˈskɔːrpiən/: con bò cạp silkworm /ˈsɪlkwɜːrm/: con tằm snail /sneɪl/: ốc sên spider/ˈspaɪdər/: con nhện stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que stink bug /stɪŋk bʌɡ/: con bọ xít (stink hôi v.) termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày

Từ khóa » Bọ Cánh Cứng đọc Tiếng Anh Là Gì