bọ cánh cứng«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Bọ cánh cứng tiếng Anh là gì? ... Bọ cánh cứng tiếng Anh là Beetles. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến bọ cánh cứng tiếng Anh có thể bạn ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · Chúng thường giấu cánh thật bên dưới lớp vỏ cứng và chỉ có thể hoạt động khi cánh cứng mở hoàn toàn … Không giống như nhiều loài côn trùng khác, ...
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng. ... con dế. ladybug. con bọ cánh cam. praying mantis. con bọ ngựa. beetle. /ˈbiːtl/. con bọ cánh cứng ...
Xem chi tiết »
Những con bọ cánh cứng này là univoltine, tạo ra một thế hệ mỗi năm. These beetles are univoltine, producing one generation per year. WikiMatrix. Con bọ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bọ cánh cứng" trong tiếng Anh. bọ cánh cứng {danh}. EN. volume_up · beetle · ladybird. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Khi các con bọ cánh cứng là con trưởng thành nó thường có thể được xác định bằng cách nhìn vào đôi cánh. If the beetle is an adult it can usually be ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng · butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ...
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2022 · Bọ rùa (tiếng Anh là ladybug) · Bọ chét (tiếng Anh là Flea) · Bọ hung (tiếng Anh là Dor beetle) · Ong bắp cày (tiếng Anh là Wasp) · Con nhện lớn ( ...
Xem chi tiết »
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: ant /ænt/: con kiến bed bug /bed bʌɡ/: con rệp bee /biː/: con ong beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm centipede / ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bọ cánh cam tiếng Anh là Ladybug. ... cánh cứng (tiếng Anh là Beetle) Bọ rùa (tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Côn Trùng ant /ænt/: con kiến bed bug /bed bʌɡ/: con rệp bee /biː/: con ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2016 · Flea, /fli:/ bọ chét. Ladybird/Ladybug, /'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/, con bọ rùa. Beetle, /'bi:tl/, bọ cánh cứng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con bọ cánh cứng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu