Con Bọ Chét - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "con bọ chét" thành Tiếng Anh
flea, fleas là các bản dịch hàng đầu của "con bọ chét" thành Tiếng Anh.
con bọ chét + Thêm bản dịch Thêm con bọ chétTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
flea
nounparasitic insect
Nếu không ta sẽ đạp nát mi như một con bọ chét!
Or I'll crush you underfoot like a flea.
en.wiktionary.org -
fleas
nounNếu không ta sẽ đạp nát mi như một con bọ chét!
Or I'll crush you underfoot like a flea.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " con bọ chét " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "con bọ chét" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Bọ Chét Tiếng Anh Là Gì
-
Bọ Chét Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bọ Chét Tiếng Anh Là Gì?
-
Bọ Chét Tiếng Anh Là Gì? - Ngoại Ngữ Atlan
-
CON BỌ CHÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON BỌ CHÉT In English Translation - Tr-ex
-
Con Bọ Chét Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Bọ Chét Tiếng Anh Là Gì - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
'bọ Chét' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bọ Chét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỌ CHÉT - Translation In English
-
Bọ Chét Chó – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Bọ Chét Trong Tiếng Anh Là Gì? - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục
-
Từ Vựng Về Các Loài Côn Trùng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Con Bọ Xít Tiếng Anh Là Gì