CON BÒ GẶM CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON BÒ GẶM CỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch con bòcowbulloxcattlecowsgặm cỏgrazegrazingeat grassgrazed

Ví dụ về việc sử dụng Con bò gặm cỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh trông thấy mấy con bò gặm cỏ ở bên ngoài ngôi nhà.Cows graze on grass verges outside the houses.Một con bò gặm cỏ trên một cánh đồng phủ đầy tuyết ngoài khơi A66 ở County Durham hôm nay vì dự kiến sẽ có thêm băng tuyết.A bull grazes today in a snow-covered field near the A66 in Durham County, as more snow and ice are expected.Loài cây nhỏ và rộng rãi này lấp đầy những bông hoa nhỏ màu vàng tươi của đất hoang, đồng cỏ và ven đường, từ lâu đã nổi tiếng là độc vàkhả năng gây ra vị đắng của sữa trong một con bò gặm cỏ trên cây cọ.This small and widespread plant, filling with its bright yellow flowers, wastelands, meadows and roadsides, has long been known for its toxicity andthe ability to cause a bitter taste of milk from a cow grazing on its thickets.Một con bò gặm cỏ trên đồng cỏ tươi tốt của Cornwall ở tây nam nước Anh và một con hải cẩu bơi trong vùng nước lạnh băng ở Bắc Cực có vẻ không có nhiều điểm chung.A cow grazing on the lush pasturelands of Cornwall in southwest England and a seal swimming in the ice cold waters of the Arctic might not appear to have much in common.Vì sao con bò đen gặm cỏ xanh lại cho ra sữa trắng ạ~.~?Why does a black cow, eat green grass, and produce white milk?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgặm cỏ Vài con bò đang gặm cỏ ở xa xa nơi mà cỏ thì cao và ngọt.Some cattle were grazing off in the distance in spots where the grass was tall and luscious.Và họ đã trở thành bạn bè, con cháu họ chơi và ăn trưa cùng nhau, đàn bò của họ gặm cỏ trên cùng một cánh đồng.And somehow they are friends- their children and grandchildren play and share lunch together, their cows graze in the same field.Nó học cách chạy đi tìm con bò già màu vàng của chúng tôi gặm cỏ trên thảo nguyên và lùa con bò về chuồng an toàn.He learned to go and look for our old yellow cow that pastured on the prairie, and to drive her back to the cowshed safely.Các bộ phận khô của loài cây này vẫn là rất nguy hiểm cho các động vật như cừu,ngựa, bò và các động vật gặm cỏ khác, với chỉ 100 g lá khô cũng đủ giết chết cả một con ngựa trưởng thành( Knight 1999).It is also hazardous for animals such as sheep,horses, cattle, and other grazing animals, with as little as 100 g being enough to kill an adult horse(Knight 1999).Bò có thể tránh được sự kén chọn bằng cách hóa trang thành ngựa vằn Những con bò dành một cuộc sống yên tĩnh gặm cỏ trên các cánh đồng, ngoại trừ côn trùng cắn, tạo ra nhiều vấn đề khác nhau.Cows can avoid pickets by dressing up as zebras The cows spend a quiet life grazing in the fields, except for the biting insects, which creates various problems.Thầy: Sửa câu sau cho đúng:" Một con bò đực và một con bò cái đang gặm cỏ trên cánh đồng.".Teacher: Correct the sentence,"A bull and a cow is grazing in the field".Bạn sẽ phải quay trở thời điểm lịch sử bắt đầuđược ghi lại, khi những con bò không gặm cỏ và phe phẩy đuôi để đuổi ruồi.You would have to go back before the dawn of recordedhistory to find a time when cows weren't nibbling on grass and swatting flies with their tails.Một sứ giả đến công việc, ai nói," Các con bò đã được cày, và lừa đang gặm cỏ bên cạnh họ.Job 1:14 a messenger came to Job and said,“The oxen were plowing and the donkeys were grazing nearby.Họ dừng lại để cho yak- giống bò tây tạng của họ gặm cỏ, và các con bò trở nên vui tươi và tràn đầy năng lượng bất thường.They stopped to let their animals graze, and the yaks wound up eating the mushrooms and became unusually playful and full of energy.Vài năm trước đây, khi lái xe cùng gia đình đi quanước Pháp, chúng tôi đã bị mê hoặc bởi cảnh tượng hàng trăm con bò đang gặm cỏ trên những đồng cỏ đẹp tựa như tranh ngay cạnh đường cao tốc.While driving through France a few years ago,my family and I were enchanted by the hundreds of storybook cows grazing in lovely pastures right next to the road.Vài năm trước đây, khi lái xe cùng gia đình đi qua nước Pháp, chúngtôi đã bị mê hoặc bởi cảnh tượng hàng trăm con bò đang gặm cỏ trên những đồng cỏ đẹp tựa như tranh ngay cạnh đường cao tốc.When my family and I were driving through France a fewyears ago we were enchanted by the jundreds of storybook cows grazing on picturesque pastures right next to the highway.Các màu nâu và trắng bắt đầu biến mất vàchẳng mấy chốc chúng tôi đã ở trong công ty của những mảng cỏ xanh và những con bò đang gặm cỏ yên bình.The brown and white colors started to disappear andsoon we were in the company of patches of green grass and peacefully grazing cows.Video ghi lại sự việc cho thấy con bò rừng khổng lồ đang gặm cỏ trên sườn đồi trước khi nhìn thấy hai người lớn và một bé gái đi trên con đường trước mặt.The incident was captured on video and shows the colossal wild animal grazing on a hillside before seeing two adults and the child on a path ahead.Linh dương đầu bò non được nuôi bằng sữa mẹ đến khi đạt 6 đến 8 tháng tuổi, bắt đầu gặm cỏ khi được 4 tuần và vẫn còn với mẹ cho đến khi con non tiếp theo của linh dương cái sinh ra sau đó một năm.[ 14][ 15].It is fed by its lactating mother for six to eight months, begins nibbling on grass blades at four weeks and remains with her until her next calf is born a year later.[14][15].Ví dụ như, anh cho đàn bò của mình gặm một mảng cỏ trong một hay hai ngày,sau đó thả vài trăm con gà đẻ trứng vào để chúng không chỉ dứt những cọng cỏ đã bị gặm mà còn bới tìm những ấu trùng và giòi từ những đống phân mà lũ bò để lại, nhờ đó mà phân được rải rắc ra cỏ còn động vật ký sinh thì bị diệt trừ.For example, his cattle graze a plot of grass for a day or two and are then succeeded by several hundred laying hens, which not only nibble on the clipped grass but pick grubs and larvae from the cowpats, thereby spreading the manure and eliminating parasites. Kết quả: 20, Thời gian: 0.0162

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumandanh từcowsbeefcattleđộng từcrawlinggặmđộng từgnaweatchewinggặmdanh từnibblegrazecỏdanh từgrasslawnturfweedcỏtính từgrassy con bọ chétcon bò là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con bò gặm cỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bò Gặm Cỏ