CON BÒ SỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CON BÒ SỮA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch con bò sữa
milk cow
bò sữadairy cows
bò sữadairy cow
bò sữamilk cows
bò sữamilking cow
bò sữamilking cows
bò sữa
{-}
Phong cách/chủ đề:
Are those milking cows?Mơ thấy một con bò sữa.
Dreaming of a Milk Cow.Mỗi con bò sữa là một bà mẹ.
A dairy cow is a mother.Cảm giác như một con bò sữa.
I feel like a dairy cow.Seobie muốn có con bò sữa lúc trước cơ!
PreviousNo one wants cow's milk anymore!Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từsữa lỏng Sử dụng với động từuống sữavắt sữacho sữavào sữa mẹ sữa lắc thêm sữamua sữavắt sữa bò tiết sữaăn sữa chua HơnSử dụng với danh từsữa mẹ sữa chua sữa bò sữa đậu nành sữa bột sữa tươi trà sữasữa dừa sữa dê sữa công thức HơnVòng đời của một con bò sữa.
The life of a dairy cow.Một bác nông dân có 17 con bò sữa và 3 người con trai.
A farmer has seventeen cows and three sons.Cảm giác như một con bò sữa.
You feel like a milk cow.Đó chẳng qua là con bò sữa Bà già vừa mới cho tôi.".
It's nothing but a milk cow that my grandma gave to me!”.Một người có con bò sữa.
I know someone who has a milk cow.Lợi thế của con bò sữa bơm hơi hình dạng tùy chỉnh này chúng tôi đã thực hiện.
The advantage of this custom shape inflatable milk cow we made.Cảm giác như một con bò sữa.
I kind of felt like a milk cow.Hiện nước này có hơn 1,6 triệu con bò sữa, nhiều hơn cả Bỉ, Đan Mạch và Thụy Điển cộng lại.
The Netherlands now has more than 1.6 million dairy cows- roughly as many as Belgium, Denmark and Sweden combined.Hiện nay nước ta đã có 40.000 con bò sữa.
He now owns forty milk cows.Một người phụ nữ dẫn theo một con bò sữa với con gái nhỏ cưỡi trên đó.
One woman led a milk cow with a little girl on its back.Hiện nay, gia đình chị nuôi 40 con bò sữa.
He now owns forty milk cows.Trong mô hình của họ, trang trại có 100 con bò sữa lớn và 100 ha đất thuê trồng trọt.
In their model, the farm had 100 large milking cows and 100 hectares of rented cropland.Có một gia đình kia sống nhờ vào con bò sữa.
There once was a family that owned a milk cow.Trong nhiều trang trại sữa hiện đại, một con bò sữa thường sống được khoảng 5 năm trước khi bị thịt.
In industrial dairy farms a milk cow usually lives for about five years before being slaughtered.Tập đoàn TH nhập khẩu gần 1.800 con bò sữa từ Mỹ.
TH Group imports 1,800 cows from the US.Trong nhiều trang trại sữa hiện đại, một con bò sữa thường sống được khoảng năm năm trước khi bị thịt.
In many modern dairy farms, a milk cow usually lives for about five years before being slaughtered.Bạn thì lúc nào cũng có cảm giác mình như một con bò sữa.
At times you will feel like a milk cow.Vinamilk nhập khẩu 2.000 con bò sữa từ Mỹ.
Vinamilk imports 2,000 cows from the US.Hiện tại, Mỹ có khoảng 9 triệu con bò sữa.
There are approximately 9 million dairy cattle in the United States.Hiện tại 165 con bò sữa giống Holstein đầu tiên trong đơn hàng 4.000 con đã được nhập khẩu vào Doha.
The 165 Holstein dairy cows, the first of some 4,000 due to be imported to the country, were delivered on Tuesday.Vợ chồng tôi khởinghiệp chăn nuôi chỉ với hai con bò sữa.
My father started farming business with just two cows.Với hơn 4,2 triệu con bò sữa, Đức là đi đầu trong các nhà sản xuất sữa ở Liên minh châu Âu, và đứng thứ năm trên toàn cầu.
With more than 4.2 million dairy cows, Germany is at the top of the milk producers in the European Union, and the fifth globally.Cậu bé Jack sốngvới mẹ của cậu ấy và cậu có một con bò sữa ởmột làng quê.
Jack is a young,poor boy living with his widowed mother and a dairy cow on a farm cottage.Ngày 24 tháng 4 năm 2012- USDA xác nhận trường hợp thứ tư của BSE,được tìm thấy ở một con bò sữa từ trung tâm California.
April 24, 2012- The USDA confirms the fourth case of BSE,found in a dairy cow from central California.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.019 ![]()
![]()
con bò rừngcon boss

Tiếng việt-Tiếng anh
con bò sữa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Con bò sữa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
triệu con bò sữamillion dairy cowsTừng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumanbòdanh từcowsbeefcattlebullbòđộng từcrawlingsữadanh từmilkdairymilkssữatính từmilkysữađộng từmilkingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Con Bò Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Bò Sữa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phép Tịnh Tiến Bò Sữa Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Bò Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bò Sữa Bằng Tiếng Anh
-
BÒ SỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bò Sữa Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Con Bò Sữa Tiếng Anh Là Gì - Trangwiki
-
Bò Sữa Tiếng Anh Là Gì
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?
-
Con Bò Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Bé Tập Nói Tiếng Anh | Con Bò Sữa | Baby Practice Speaking English
-
"Bò Sữa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt