CON BÒ TÓT CHIẾN ĐẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CON BÒ TÓT CHIẾN ĐẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch con bò tót chiến đấu
a fighting bull
{-}
Phong cách/chủ đề:
In line with Lamborghini tradition, the Reventon is named for a fighting bull.Để phù hợp với truyền thống của Lamborghini, Aventador được đặt tên theo một con bò tót chiến đấu.
In keeping with Lamborghini tradition, the Aventador is named after a fighting bull.Để phù hợp với truyền thống của Lamborghini, Aventador được đặt tên theo một con bò tót chiến đấu.
In keeping with Lamborghini tradition, the Aventador is called once a fighting bull.Huracán là một con bò tót được biết đến với lòng dũng cảm đã chiến đấu vào năm 1879.[ 1].
Huracán was a bull known for its courage that fought in 1879.[6].Chiến đấu với 3 con bò tót trong 1 lần!
For fighting three bulls at once!Ở phần cuối của bộ phim, Oyama được thể hiện chiến đấu với một con bò tót, nắm lấy sừng và đè nó xuống đất, và cuối cùng đưa ra một mảnh sừng đã bị anh ta chặt gãy chỉ bằng cạnh bàn tay.
At the end of the movie, Oyama is shown fighting with a bull, grasping the horns and digging into the ground to stop him, and finally delivering a bone-shattering chop to the center of the top of the head. Kết quả: 6, Thời gian: 0.0129 ![]()
con bạn ngồicon bạn nhìn thấy

Tiếng việt-Tiếng anh
con bò tót chiến đấu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Con bò tót chiến đấu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumanbòdanh từcowsbeefcattlebòđộng từcrawlingtóttính từgoodwildtótdanh từguarbulltótthe gaurchiếndanh từwarbattlecombatstrategywarfaređấudanh từfightleagueplaymatchgameTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Con Bò Tót Tiếng Anh
-
Bò Tót – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bò Tót Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bò Tót In English - Glosbe Dictionary
-
Con Bò Tót Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Bò Tót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ANIMAL - ĐỘNG VẬT . Cow : Con... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?
-
Bò Tót Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ 'cow' - TrangVietAnh
-
Bò Tót Tiếng Anh Là Gì
-
CON BÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "bò Tót" - Là Gì?