Con Bò Tót Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "con bò tót" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"con bò tót" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho con bò tót trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "con bò tót" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Bò Tót Trong Tiếng Anh
-
Bò Tót – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bò Tót Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Con Bò Tót Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Bò Tót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ANIMAL - ĐỘNG VẬT . Cow : Con... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?
-
Từ điển Việt Anh "bò Tót" - Là Gì?
-
CON BÒ TÓT CHIẾN ĐẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bò Tót, Tiếng Kêu Bên Bờ Vực - Kỳ 2: Sống Trong Sợ Hãi
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bò Tót' Trong Từ điển Lạc Việt
-
11 Kênh Học Tiếng Anh Online Miễn Phí Tốt Nhất Trên YouTube
-
1001 Thắc Mắc: Vì Sao Bò Tót Hay 'nổi điên' Với Màu đỏ? - Tiền Phong