Bò là tên gọi chung để chỉ các loài động vật trong chi động vật có vú với danh pháp khoa học Bos, bao gồm các dạng bò rừng và bò nhà. Chi Bos có thể phân chia thành 4 phân chi là: Bos, Bibos, Novibos, Poephagus, nhưng sự khác biệt giữa chúng vẫn còn gây tranh cãi. Chi này hiện còn 5 loài còn sinh tồn.
Xem chi tiết »
Nhiều dân tộc sùng kính và tôn thờ con bò, nâng hình ảnh con bò lên vị trí Thần Bò và thờ phụng nó là điển hình là ở Ấn Độ người ta thờ con Bò trắng Nandi là ...
Xem chi tiết »
Wikipedia có bài viết về: bò ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 圃: phố, bô ... Chăn bò. Yếu trâu còn hơn khoẻ bò. (tục ngữ) . Đồng chiêm xin chớ nuôi bò,.
Xem chi tiết »
(Bos), chi động vật có vú nhai lại, họ Trâu bò (Bovidae), nay còn lại một loài Bos taurus, trong đó có B Zebu (B u) là tổ tiên của các giống B nuôi hiện nay ...
Xem chi tiết »
Hmm. Tôi vẫn không tin nổi làm thế nào anh lại bắn con bò đấy. I still can't believe how you shot that cow. : con bò trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng ...
Xem chi tiết »
Tôi không muốn gửi những con bò, tôi muốn những con ngựa và những con lừa tốt. Non voglio inviare buoi, voglio buoni cavalli e muli. TraverseGPAware.
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Sự kiện ông Thích Nhật Từ tức giận đâm đơn kiện, có thể coi là vụ kiện đầu tiên trong lịch sử tòa án Việt Nam về việc bất đồng so sánh với thú ...
Xem chi tiết »
Tiếng Thái (ภาษาไทย, chuyển tự: phasa thai, đọc là Pha-xả Thay), trong lịch sử còn gọi là tiếng Xiêm, là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bò trong văn hóa Việt Nam. ... thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CON BÒ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CON BÒ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Buffalo: an African animal similar to a large cow with long curved horns. Từ vựng tiếng anh về con bò: Con bò trong tiếng anh được chia thành hai loại: bò sữa ( ...
Xem chi tiết »
And cow crossed the road, and there was much rejoicing as a holy cow." 3. Con bò tơ bằng vàng. The Golden Calf. 4. Một con bò hoang dại. Like a wild bull ...
Xem chi tiết »
The average cow today produces more than four times as much milk as cows did in 1950.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Con Bò Trong Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề con bò trong tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu