Con Cá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "con cá" thành Tiếng Anh
fish là bản dịch của "con cá" thành Tiếng Anh.
con cá + Thêm bản dịch Thêm con cáTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fish
nounCon cá anh ta bắt được hôm qua vẫn còn sống.
The fish he caught yesterday is still alive.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " con cá " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "con cá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Cá Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
CON CÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Cá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MỘT VÀI CON CÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CÁ Ở ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"con Cá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CON CÁ - Translation In English
-
Top 19 Con Cá Vàng Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Giarefx
-
Top 16 Con Cá đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - MarvelVietnam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Con Cá - VTC News
-
Top 19 Con Cá Heo Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Đặt Câu Với Từ "cá Vàng"