CON CÁ HEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension CON CÁ HEO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch con cá heodolphincá heodolphinscá heowhalecá voicon cácá mập

Ví dụ về việc sử dụng Con cá heo

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Có ba con cá heo“, Lovatt nhớ lại.There were three dolphins,” remembers Lovatt.Con cá heo làm cho chúng ta nghĩ về tình bạn và niềm vui.A dolphin makes us think of friendship and joy.Hai con cá heo đã bị bắn và đâm trong vòng một tuần ngoài khơi Florida.Two dolphins were found shot and stabbed within a week off the Florida coast.Cuộc sống yên tĩnh của một con cá heo.The quiet life of a dolphin.Đằng kia có vẻ là một con cá heo.There appears to be only one dolphin.More examples below Mọi người cũng dịch haiconheomộtconheocủaconheorằngnhữngconheoconmậpconvàngHải quân Mỹ có 75 con cá heo được huấn luyện để phát hiện kẻ địch và mìn dưới nước.The U.S. Navy has 75 trained dolphins to detect enemy swimmers and underwater mines.Bạn là một con cá heo nếu bạn có mức năng lượng cao và nó đang thoát ra theo các cách tích cực.You're a dolphin if you have a high level of energy and it's coming out in positive ways.WWF cho biết hiệnchỉ còn khoảng 64 đến 76 con cá heo Irrawaddy trên sông Mekong, và kêu gọi có kế hoạch giữa các nước nhằm giúp đỡ loài cá heo này.Only 64 to 76 Irrawaddy dolphins remain in the Mekong, it says, and calls for a cross-border plan to help the dolphins.Bất cứ ai khi nhìn bức ảnh này cũng sẽ biết con cá heo đang bị bao vây, và rõ ràng hành vi của nó đang bị ngăn chặn.Anybody looking at this picture will know this dolphin is surrounded, and clearly his behavior is being disrupted.Có ít nhất 198 con cá heo viền thân trắng và 436 cá voi đã chết trong các cuộc săn, các tình nguyện viên Shepherd Global cho biết.At least 198 Atlantic white-sided dolphins and 436 pilot whales were killed during the nine hunts, Sea Shepherd volunteers said.chúheoheoirrawaddyhìnhconvịnhconheoCác nhóm này có thể dao động từ 2 hoặc 3 con cá heo đến, trong trường hợp hiếm hơn, vượt quá 1.000 thành viên.These pods can range from 2 or 3 dolphins to, in rarer instances, in excess of 1,000 members.Nó đấy- con cá heo bằng men sứ với đôi mắt bằng ngọc- nàng đã sà vào vồ vập mau cho được vào một ngày trong một con hẻm của thành phố Venise.This- the enamel dolphin with the ruby eyes- she had pounced upon one day in a back street in Venice.More examples belowMỗi năm, có đến 20.000 con cá heo bị giết mổ tại Nhật Bản, hàng trăm trong số chúng đến từ cuộc đi săn Taiji này.Each year, 20,000 dolphins are slaughtered in Japan, hundreds of them in the Taiji hunt alone.Những con cá heo này không hề thân thiện và dễ để huấn luyện tí nào, vì vậy chúng hiếm khi bị bắt giữ.These dolphins aren't friendly or easily trained, so they are rarely held in captivity.Đầu đời, mỗi con cá heo tạo ra tiếng kêu độc đáo của riêng nó, mang lại cho nó một bản sắc riêng.Early in life, each dolphin creates its own unique vocal whistle that gives it an individual identity.Những con cá heo này không thân thiện hoặc được đào tạo dễ dàng nên chúng hiếm khi bị giam giữ đễ diễn trò.These dolphins aren't friendly or easily trained, so they are rarely held in captivity.Khi được kích hoạt, các thiết bị sẽgửi tín hiệu khó chịu đến những con cá heo gần đó khiến chúng phải bơi đi.When activated, the devices send unpleasant signals to nearby dolphins that cause them to swim away.Suốt đêm ấy, hai con cá heo bơi đến gần thuyền, lão có thể nghe tiếng chúng trở mình và thở.The next day we had two whales swimming close to the ship, and we were able to watch them and hear them breathe for a while.Con cá heo" lôi cô ấy xuống và bắt đầu bơi xung quanh cô".The whale"pulled her under and started swimming around with her.".Hàng trăm con cá heo chết đã bị hất lên dải bờ biển đông khách du lịch ở phía bắc Zanzibar.Hundreds of dolphins have been found dead along the shoreof a tourist destination on Zanzibar's northern coast.More examples belowVà 2 con tàu: khi con tàu thứ 2 đến điềuxảy ra là có 1 vài con cá heo rời khỏi khu vực đó ngay lập tức.And two boats: When the second boat was added,what happened was that some of the dolphins left the area completely.Cuối những năm 1980, 6 con cá heo của hải quân Mỹ đã“ tuần tra” vùng cảng Bahrain để bảo vệ những tàu chiến Mỹ và hộ tống các tàu chở dầu Kuwait khỏi sự tấn công của đối phương.In the late 1980s, six Navy dolphins patrolled the Bahrain harbor to protect US ships from enemy swimmers and mines and escorted Kuwaiti oil tankers through potentially dangerous waters.Việc những con cá heo bị giết đã xảy ra tại quần đảo này hàng trăm năm qua và nó được coi là một phần quan trọng trong văn hóa của người dân sống trên đảo.These whale kills have occurred in the Faroe Islands for hundreds of years and are considered by Islanders to be an important part of their social culture.Bây giờ, một con cá heo, cá heo mẹ, bất kỳ con cá heo nào-- sẽ chỉ có một cách để chất PCB ra khỏi cơ thể cá heo.Now, a dolphin, mother dolphin, any dolphin-- there's only one way that a PCB can get out of a dolphin.Ông Quijandria cho hay mặc dùcác cuộc kiểm tra được tiến hành trên 877 con cá heo được phát hiện trên bờ biển chưa hoàn tất, nhưng nhiều khả năng động vật chết hàng loạt không phải do nhiễm kim loại nặng hoặc nhiễm khuẩn.He said that although tests conducted on 877 dolphins found dead on the coast had not been completed, contamination from heavy metals or the presence of bacterial infections was not responsible.Tôi không có quần bơi hoặc quần flippy của tôi, và không có con cá heo nào ở bất cứ đâu, nhưng bạn không thể ngăn tôi vì tôi đang ở trên thuyền.I don't have my swim trunks or my flippy-floppies, and there aren't any dolphins anywhere, but you can't stop me‘cause I'm on a boat.Tôi nghĩ chỉ có một con cá heo ở đó," rồi bạn đếm có đến 5 con. Và bạn thấy chúng tập trung một chỗ, chúng ngay sau lưng bạn và cười với bạn.I thought there was one dolphin there," and then you count that there are five and then you're looking in one place and they're all behind you, laughing at you.Sau khi mọi người cốgắng vô ích để đưa cá voi xuống nước sâu hơn, con cá heo xuất hiện và hai con cá voi theo nó trở lại đại dương.After people tried invain to get the whales into deeper water, the dolphin appeared and the two whales followed it back into the ocean.Một số bọt khí nhữa. Chúng tôi cho máy bay bay lên và có thể thấy cá heo. Và trong khi họ nghĩ làhọ chỉ thấy một con cá heo, tôi đã thấy cả 5 con.We were flying with the drone and we could see dolphins, and while they thought they could only see one dolphin, we saw five.Khi một con cá heo phát hiện ra trò chơi trước, nếu đối tác của chúng được gửi trước trong một thử nghiệm cụ thể, chúng biết rằng đối tác( người không tìm ra trò chơi) sẽ không chờ đợi.When one dolphin figured out the game first, if their partner was sent first on a particular trial, they knew that the partner(who had not figured out the game) was not going to wait.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 54, Thời gian: 0.0131

Xem thêm

hai con cá heotwo dolphinstwo whalestwo porpoiseswith 2 dolphinsmột con cá heoone dolphincủa con cá heofor the dolphinrằng những con cá heothat the dolphinscon cá mậpsharksharkscon cá vànggoldfishgolden fishgold fishchú cá heodolphinsdolphincá heo irrawaddyirrawaddy dolphinshình con cáfish-shapedfish shapevịnh con heothe bay of pigscon cá chépcarpkhi con cáwhen the fishtiếng cá heodolphin noisescá heo calderoncalderon dolphinloài cá heospecies of dolphinwhalescetaceansporpoisescá heo californiavaquitacon cá sắtthe iron fishcon heo vòitapircon cá hồitroutcon cá hồngsnapper

Từng chữ dịch

conconchildsonbabyhumancádanh từfishfishingheoheopigswineporkhog S

Từ đồng nghĩa của Con cá heo

dolphin

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

con cá bay được con cá bảy màu con cá bắt đầu con cá betta con cá bị bắt con cá bị thương con cá biết con cá bốc mùi con cá bơi trong đại dương con cá bự nhất con cá cảnh con cá cần chiếc xe đạp con cá cần nước để sống con cá chép con cá chết con cá chết đi con cá chiến đấu con cá chình con cá có con cá có thể con cá của mình con cá của tôi còn cả cuộc đời con cá cuối cùng bị đánh bắt con cá di chuyển con cá dưới nước con cá dưới sông con cá đã bị bắt con cá đã bị bắt , mang đi chợ bán con cá đã chết con cá đã được con cá đang bị bỏ đói con cá đang cố gắng con cá đầy màu sắc con cá đẹp nhất con cá đến con cá đó là con cá đuối bơi con cá được con ca hát con cá heo con cá họ con cá hồi con cá hồng con cá kéo con cá khá to con cá khi nó con cá khỏi con cá khô , vì tôi không có giấy con cá không nói gì con cá không thể con cá kì lạ con cá koi con cá lên thuyền con cá lớn ăn con cá lớn cho thấy con cá lớn hơn con cá lớn mà bạn con cá lớn này con cá lớn nhất con cá mà anh con cá mà bạn con cá mà bạn bắt con cá mà nó con cá mà ông con cá mà tôi con cá mái cái được lấy ra khỏi nhóm con cá mặt trời con cá mập con cá mập , nó con cá mập ăn con cá mập bị bắt con cá mập bị giết bởi con người con cá mập bò con cá mập bơi con cá mập có thể con cá mập dường như con cá mập đã con cá mập đang con cá mập được con cá mập hổ con ca hátcon cá họ

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh C con cá heo

Từ khóa » Cá Heo Bằng Tiếng Anh Là Gì