Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là " chuẩn " thì sao ạ? What if it was agreed that proper was wearing a codfish on your head?
Xem chi tiết »
Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là " chuẩn " thì sao ạ? What if it was agreed that proper was wearing a codfish on your head?
Xem chi tiết »
chính ở Bồ Đào Nha. Bacalhau or salted codfish is one of the main dishes in Portugal. Cá tuyết với cà chua và ô liu với salad xanh. Codfish with tomato and ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · cá tuyết, trong tiếng Anh là Cod fish, còn tiếng Nhật là Tara/鱈, tức là snow fish, Ở Nhật, nó còn có nhiều tên gọi khác, như Ibodara, ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2014 · Cá tuyết tiếng Anh là COD, còn người Nhật gọi là MADARA. Cá tuyết được đánh bắt hoàn toàn tự nhiên tại vùng biển Hokkaido của Nhật bản. Cá tuyết ...
Xem chi tiết »
cá tuyết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cá tuyết sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cá tuyết. * dtừ. ling, cod.
Xem chi tiết »
Vẫn có sự nhầm lẫn giữa cá tuyết (cod) và cá tuyết Patagonian (Patagonian toothfish). Thứ cá sau còn mắc tiền hơn nhiều so với thứ trước và không liên quan gì ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2021 · Vẫn có sự nhầm lẫn giữa cá tuyết (cod) và cá tuyết Patagonian (Patagonian toothfish). Thứ cá sau còn mắc tiền hơn nhiều so với thứ trước và ...
Xem chi tiết »
cá tuyết. cod. cá tuyết Nam Bắc Cực: polar cod. cá tuyết Thái Bình Dương: Alaska cod. cá tuyết Thái Bình Dương: grey cod. cá tuyết Thái Bình Dương: Pacific ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cá tuyết" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "cá tuyết" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nhiều nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ... Bị thiếu: con | Phải bao gồm: con
Xem chi tiết »
cá tuyết, trong tiếng Anh là Cod fish, còn tiếng Nhật là Tara/鱈, tức là snow fish. Ở Nhật, nó còn có nhiều tên gọi khác, như Ibodara, Maidara…
Xem chi tiết »
Cod livers are processed to make cod liver oil, an important source of vitamin A, vitamin D, vitamin E, and omega-3 fatty acids. 2. Cá tuyết là một loại cá giàu ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa cá tuyết Tiếng Đức (có phát âm) là: kabeljau. ... Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Cá Tuyết Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con cá tuyết tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu