Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 5 phép dịch cá voi , phổ biến nhất là: whale, bowhead, dragon . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cá voi ...
Xem chi tiết »
As of 2017 there are only an estimated 100 whale sharks and about 50 Bruda whales remaining in the gulf. WikiMatrix. Nghĩa là chúng sẽ bị nguy cơ từ bọn săn bắt ...
Xem chi tiết »
CÁ VOI trong tiếng anh là “WHALE”, được phiên âm là /weɪl/ · CÁ VOI là một loài động vật biển, rất lớn, có vú hít thở không khí qua một lỗ trên đỉnh đầu của nó.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cá voi" trong tiếng Anh. cá danh từ. English. wager · fish. cá ông voi danh từ. English. whale · whale. cá thể danh từ. English.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2021 · Cơ thể thon dài của cá voi xanh có thể có màu xanh xám, sáng hơn ở phần bên dưới, là một trong những loài có kích thước to lớn nhất từng tồn tại ...
Xem chi tiết »
Cá voi xanh tiếng Anh là blue whale. Cá voi xanh là một loại động vật biển có vú thuộc tiểu loài cá voi baleen, là một trong những loài có kích thước to lớn ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2021 · Cá voi xanh tiếng Anh là blue whale. ... Whale /weil/: Cá voi. Shark /ʃa:k/: Cá lớn. Sperm whale /'spɜ:m weil/: Cá công ty táng. Octopus /'ɔktəpəs ...
Xem chi tiết »
CÁ VOI trong tiếng anh là WHALE, được phiên âm là /weɪl/. Nội dung chính. 1. Định nghĩa CÁ VOI WHALE ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Cụm từ được thực hiện nhằm chỉ một trong những lượng hết sức của một chiếc gì dó hoặc một điều tốt nhất có thể. You can make a whale of a ...
Xem chi tiết »
khẩn cầu được giải thoát khỏi bụng của con cá voi. ... praying for deliverance in the belly of the whale. ... thành việc trưng bày bộ xương từ phần còn lại của con ...
Xem chi tiết »
New Bedford was originally a fishing community that grew into a whaling port and shipbuilding site. Tường thuật của con tàu đắm Essex SHIP cá voi của Nantucket ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · – Một con cá voi trưởng thành dài bao nhiêu? Khớp với kết quả tìm kiếm: whale : loài cá voi (quây-lơ) … – Ví dụ câu: The whale is the king fish ...
Xem chi tiết »
Humpback whales. 11. Một con cá voi sao? A whale? 12. Một con cá voi trắng! "'A white whale.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:31 Đã đăng: 11 thg 9, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Cá Voi Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con cá voi trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu