Cồn Cào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cồn cào" thành Tiếng Anh
poignant là bản dịch của "cồn cào" thành Tiếng Anh.
cồn cào + Thêm bản dịch Thêm cồn càoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
poignant
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cồn cào " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cồn cào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cồn Cào Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cồn Cào Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Cồn Cào - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'cồn Cào' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Trung "cồn Cào" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "cồn Cào" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cồn Cào' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bị Cồn Cào Ruột Có Cần Dùng Thuốc Không? 7 Cách Giảm Xót Ruột Tại Nhà
-
Nguyên Nhân Nào Gây Ra Cơn đói Và Cần Làm Gì để Quản Lý Triệu ...
-
ĐÓI CỒN CÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bụng đói Cồn Cào Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cồn Cào Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cồn Cào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky