"Brother" là anh/em trai, " sister " là chị/em gái. 18 thg 1, 2019
Xem chi tiết »
- Anh trai trong tiếng Anh: Brother. - Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được. - Chị gái trong tiếng Anh: Sister. - ...
Xem chi tiết »
– Anh trai trong tiếng Anh: Brother. – Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được. – Chị gái trong tiếng Anh: Sister. – ...
Xem chi tiết »
- Anh trai trong tiếng Anh: Brother. - Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được. - Chị gái trong tiếng Anh: Sister. - ...
Xem chi tiết »
Như vậy, quan hệ chị gái, em gái trong tiếng Anh thường sử dụng chung từ Sister còn quan hệ anh trai, em trai tỏng tiếng Anh thường sử dụng từ Brother. Với giải ...
Xem chi tiết »
Chị gái duy nhất còn lại của ông là Maria Anna Mozart (1751–1829) với biệt danh "Nannerl". His elder sister was Maria Anna Mozart (1751–1829), nicknamed " ...
Xem chi tiết »
Như vậy, quan hệ chị gái, em gái trong tiếng Anh thường sử dụng chung từ Sister còn quan hệ anh trai, em trai tỏng tiếng Anh thường sử dụng từ Brother. Với giải ...
Xem chi tiết »
son, con trai. daughter, con gái. parent, bố mẹ. child (số nhiều: children), con. husband, chồng. wife, vợ. brother, anh trai/em trai. sister, chị gái/em ...
Xem chi tiết »
– Anh trai trong tiếng Anh: Brother. – Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được. – Chị gái trong tiếng Anh: Sister. – ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2015 · Chị em gái, anh em trai là những từ khá quen thuộc trong tiếng Việt và phân biệt khác nhau, còn trong tiếng Anh từ "Anh trai, em trai, ...
Xem chi tiết »
Như vậy, quan hệ tình dục chị gái, em gái trong tiếng Anh thường dùng chung từ Sister còn quan hệ tình dục anh trai, em trai tỏng tiếng Anh thường dùng từ ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Các con của bạn sẽ gọi anh trai của chúng là brother, chị gái là sister/ older sister/ elder sister. Con của bạn gọi em trai là younger brother/ ...
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · Như vậy, quan hệ chị gái, em gái trong tiếng Anh thường sử dụng chung từ Sister còn quan hệ anh trai, em trai tỏng tiếng Anh thường sử dụng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình. ... cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô) ... niece /niːs/: cháu gái (con của anh chị em)
Xem chi tiết »
1. parent /ˈpeə.rənt/ - cha, mẹ 2. children /ˈtʃɪl.drən/ - con cái 3. sibling /'sɪblɪŋ/ - anh chị em 6. great grandfather /greɪt ˈgrænd.fɑː.ðəʳ/ - ông cố
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Con Chị Gái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con chị gái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu