Con Chó Con Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ con chó con tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | con chó con (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ con chó con | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
con chó con tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ con chó con trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con chó con tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - こいぬ - 「仔犬」 - [TỂ KHUYỂN] - こいぬ - 「子犬」 - [TỬ KHUYỂN] - こいぬ - 「小犬」 - [TIỂU KHUYỂN]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "con chó con" trong tiếng Nhật
- - Tạo mối quan hệ tốt giữa chú chó và người chủ mới:子犬とその子犬にふさわしい新しい飼い主を引き合わせる
- - Thật dễ chịu khi ngắm những chú cún con nô đùa với nhau:犬たちがはしゃぎまわっているのを見るととても心が慰められる
- - con cún đáng yêu:かわいらしい小犬
- - Con chó con rất nghịch ngợm khi đi dạo.:その小犬は、歩くときとてもぎこちなかった
Tóm lại nội dung ý nghĩa của con chó con trong tiếng Nhật
* n, exp - こいぬ - 「仔犬」 - [TỂ KHUYỂN] - こいぬ - 「子犬」 - [TỬ KHUYỂN] - こいぬ - 「小犬」 - [TIỂU KHUYỂN]Ví dụ cách sử dụng từ "con chó con" trong tiếng Nhật- Tạo mối quan hệ tốt giữa chú chó và người chủ mới:子犬とその子犬にふさわしい新しい飼い主を引き合わせる, - Thật dễ chịu khi ngắm những chú cún con nô đùa với nhau:犬たちがはしゃぎまわっているのを見るととても心が慰められる, - con cún đáng yêu:かわいらしい小犬, - Con chó con rất nghịch ngợm khi đi dạo.:その小犬は、歩くときとてもぎこちなかった,
Đây là cách dùng con chó con tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con chó con trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới con chó con
- rù rì tiếng Nhật là gì?
- sự không rõ rành tiếng Nhật là gì?
- tủ đứng tiếng Nhật là gì?
- tất cả các tội lỗi tiếng Nhật là gì?
- sự tái tiếng Nhật là gì?
- làm hỏng tiếng Nhật là gì?
- biên lai tín thác tiếng Nhật là gì?
- ca-rô tiếng Nhật là gì?
- rau muối tiếng Nhật là gì?
- món Tempura tiếng Nhật là gì?
- việc ở dưới trướng tiếng Nhật là gì?
- giáo sư danh dự tiếng Nhật là gì?
- hãy cho tôi tiếng Nhật là gì?
- mã cốt tiếng Nhật là gì?
- động viên tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Con Chó Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Con Chó Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Con Chó Tiếng Nhật Là Gì
-
Con Chó Trong Tiếng Nhật Là Gì - Thả Rông
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật
-
Con Chó Tiếng Nhật Là Gì
-
Con Chó Yêu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng động Vật Bằng Tiếng Nhật (P1) - Hikari Academy
-
Từ Vựng Về động Vật Trong Tiếng Nhật - Tiếng Nhật Cho Trẻ Em - Shizen
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT - .vn
-
Con Chó Tiếng Nhật Là Gì
-
TOP 150+ Tên Chó Tiếng Nhật Hay Nhất [NÊN ĐỌC] - MEW Pet Shop
con chó con (phát âm có thể chưa chuẩn)