CON CHÓ NHỎ CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CON CHÓ NHỎ CÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch con chó
dogpuppycatpuppuppiesnhỏ có
small havesmall there aresmall has
{-}
Phong cách/chủ đề:
And maybe a little dog too.Những miệng nhỏ của một số con chó nhỏ có thể cần ít hơn kibble nhỏ hơn để nhai.
The little mouths of some small breed dogs may need smaller kibble to be chewed with ease.Con chó nhỏ có lẽ cũng.
And likely his little dog, too.Có lông ngắn trên chân bà ấy nhưng không cọng nào quá đầu gối, Cho thấy đó là một con chó nhỏ, có thể là giống Terrier.
There are tiny hairs on her leg but none above the knees, suggesting it's a small dog, probably a terrier.Một con chó nhỏ có thể chết nếu ăn 100gram Chocolate.
This means that a small dog could be killed by eating just 50 grams of dark chocolate.Dachshunds đã được khoảng một thời gian rất dài với hồ sơ của những con chó nhỏ có niên đại từ thế kỷ 15 ở quê hương của họ Đức.
Dachshunds have been around for a very long time with records of these little dogs dating back to the 15th century in their native Germany.Đây là một con chó nhỏ có trọng lượng không vượt quá ba kg.
This is a small dog whose weight does not exceed three kilograms.Mức độ hoạt động của Pom giúp anh trở thành vật nuôi lý tưởng cho những ai muốn có một con chó nhỏ có đặc điểm tính cách của những con chó săn và chó chăn gia súc có nguồn gốc từ giống chó này.
The Pom's activity level makes him an ideal pet for someone who wants a small dog with the personality traits of the full-size sled and herding dogs from which this breed originates.Shih Tzu luôn luôn là một con chó nhỏ có khả năng thích nghi cao ngay cả nhiều thế kỷ trước khi chúng được lấy từ môi trường lạnh hơn của Tây Tạng đến một khí hậu ấm hơn nhiều ở Trung Quốc.
The Shih Tzu has always been a highly adaptable small dog even centuries ago when they were taken from the colder environment of Tibet to a much warmer climate in China.Nếu không được đào tạo và xử lý một cách chính xác từ từ đi, những con chó nhỏ có thể trở thành bất hợp pháp và cố ý mà làm cho nó khó khăn cho các chủ sở hữu để quản lý chúng.
If not trained and handled correctly from the word go, these little dogs can become unruly and wilful which makes it hard for owners to manage them.Người đàn bà có con chó nhỏ.
A woman has a small dog.Có 5 con chó nhỏ.
We have 5 small dogs.Chỉ có con chó nhỏ ra đón tôi.
This little dog picked me.Chỉ có con chó nhỏ ra đón tôi.
That little dog just gets me.Nếu bạn có con chó nhỏ, bạn có thể chọn sản phẩm của chúng tôi.
If you have small dogs, you can choose our products.Chúng tôi có hai con chó nhỏ.
We have a 2 small dogs.Cô ấy có ba con chó nhỏ.
She has three little dogs.Chúng tôi có hai con chó nhỏ.
We do have two little dogs.Trong đó, có 5 con chó nhỏ.
That had another 5 little dogs in it.Hai con chó nhỏ này có một số khác biệt lớn, vậy làm thế nào chúng xuất hiện trong những con chó hỗn hợp của chúng?
These mutts have different little parts of various dogs in them, so how can you determine their lifespan?Bạn có một con chó nhỏ?
Do you have a small dog?Người này có một con chó nhỏ.
This man had a small dog.Em có thấy có con chó nhỏ chứ?
You didn't see a little dog, too, did you?Bạn có một con chó nhỏ?
Do you own a small dog?Con chó nhỏ cũng có thể làm tiếng ồn lớn, đó là điều chính mà bọn trộm cần quan tâm.
Little dogs can also make big noise, which is the main thing that burglars care about.Những con chó nhỏ này có thể chơi thô bạo, gây đau đớn khi chúng tinh nghịch cắn chủ của chúng hoặc những con chó khác.
These young dogs may play too rough causing pain when they playfully bite their owners or other dogs..Mặc dù con chó nhỏ vóc có xu hướngsống lâu hơn những con chó lớn vóc, nhưng nó có thể trưởng thành một cách nhanh chóng hơn trong vài năm đầu tiên của cuộc sống.
Smaller dogs tend to live longer than larger ones, but they may mature more quickly in the first few years of life.Mặc dù con chó nhỏ vóc có xu hướngsống lâu hơn những con chó lớn vóc, nhưng nó có thể trưởng thành một cách nhanh chóng hơn trong vài năm đầu tiên của cuộc sống.
Although smaller dogs tend to live longer than larger dogs, they may mature more quickly in the first few years of life.Con chó này nhỏ và có lông rất ngắn.
This dog is small and has very short hair.Người này có một con chó nhỏ..
He has this small dog.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 572408, Thời gian: 0.4748 ![]()
con chó nên đượccon chó nhà

Tiếng việt-Tiếng anh
con chó nhỏ có English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Con chó nhỏ có trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumanchódanh từdogcaninepuppydogschótính từdoggynhỏtính từsmalltinyminornhỏtrạng từlittlenhỏdanh từminicóđộng từhavecanmaycótrạng từyescótính từavailableTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Con Chó Nhỏ Tiếng Anh Là Gì
-
• Chó Nhỏ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Lap-dog | Glosbe
-
CON CHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Chó Con" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Con Chó Tiếng Anh Là Gì? Tên Tiếng Anh Các Loại Chó
-
Con Chó Tiếng Anh Gọi Là Gì - Hỏi Đáp
-
CHÓ CON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con Vật Khi Còn Nhỏ - LeeRit
-
Chó Con – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Chó Tiếng Anh độc Là Gì
-
Chúng Ta Gọi Con Chó Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - Mi Dog Guide
-
Dạy Bé Tiếng Anh Con Vật: Con Chó (Dog) - YouTube
-
Chó Xù – Wikipedia Tiếng Việt