CON CHÓ SÓI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CON CHÓ SÓI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon chó sói
wolf
sóicon chó sóiwolves
sóicon chó sóithylacine
hổ tasmaniachó sói túicon chó sóicoyotes
sói đồng cỏsói
{-}
Phong cách/chủ đề:
Hungry Like the Wolf!".Có một con chó sói rú lên không xa lắm.
We have one of those Wolf Lodges not too far away.Đói như con chó sói!”.
I'm hungry as a wolf!".Một con chó sói trong sa mạc sẽ tiêu diệt họ.
Like a wolf from the desert they will destroy them.Bỗng nhiên một con chó sói xuất hiện.
Suddenly one of the wolves appeared.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnhện sóiSử dụng với động từlũ sóiSử dụng với danh từchó sóima sóihang sóiCon Chó Sói là biểu tượng của chi tộc Benjamin.
The wolf was the symbol of the tribe of Benjamin.Hồi tôi tầm tuổicậu… tôi đã giải cứu một con chó sói.
When I was your age… I rescued a wolf pup.Trong một bức tranh,Rafi mô tả 2 con chó sói nuốt chửng lẫn nhau.
In one picture, Rafi depicts two wolves devouring each other.Từ đó, con chó sói và dân làng sống chan hòa trong sự an bình.
After this, the wolf and the townspeople agreed to live in peace.Xa Nhĩ Khố hỏi:-Con trai ngươi hôm trước giết được một con chó sói xám lớn.
Che Erku said,“Your son killed a big grey wolf some time ago.Con chó sói, có tên Zabivaka, ghi được 53% lá phiếu, trước con hổ( 27%).
Wolf, named Zabivaka, scored 53% of the vote, ahead of Tiger(27%).Không ai có thể cấm cản một người viết ra câu chuyện nơi Cô béquàng khăn đỏ ngấu nghiến con chó sói.
Nothing forbids one writing a story whereLittle Red Riding Hood devours the wolf.Khi một con chó sói trưởng thành, nó bắt đầu có nhiều dấu hiệu của một con sói..
When a wolf dog becomes mature, it starts showing more signs of a wolf..Do đó tất cả những kinh nghiệm của con chó sói- cũng sâu và phức tạp như chúng có thể là- thì không có giá trị.
Hence all of the wolf's experiences- as deep and complex as they may be- are worthless.Weed khắc một con cáo mà anh đã săn được trong đêm hôm trước, và một bức tượng con chó sói mà anh cho là dễ dàng hơn.
Weed carved a fox that he had hunted the other night, and a wolf statue was easier than he had thought.Mẫu thứ hai, một con chó sói, được bảo quản hoàn toàn nguyên vẹn từ đầu, đuôi, bàn chân, da và tóc.
The second specimen, a wolf pup, is completely preserved with its head, tail, paws, skin, and hair.Hands- on triển lãm,các cuộc biểu tình của các phương pháp theo dõi con chó sói, và tất cả các loại thông tin về con sói được trình bày.
The center features hands-on exhibits, all types of information on wolves, and the demonstration of wolf tracking methods.Con chó sói Skoll sẽ nuốt chửng Mặt Trời và anh trai của nó là Hati sẽ ăn thịt Mặt Trăng, khiến thế giới chìm trong bóng tối vĩnh cửu.
The wolf Skoll will finally devour the sun, and his brother Hati will eat the moon, plunging the earth in darkness.Để được nhìn thấy một Văn Toàn tỏa sáng đúnglúc, đúng thời điểm và tiếp tục bứt phá theo cách của một“ con chó sói” hung mãnh trước vòng cấm.
To see a Van Toan shine at the right time,at the right time and continue to break in the way of a fierce"wolf" in front of the penalty area.Bertha nhìn thấy con chó sói và thấy nó đang lẻn tới phía nó, và bắt đầu ước phải chi nó đã không được phép đi vào công viên.
Bertha saw the wolf and saw that it was stealing towards her, and she began to wish that she had never been allowed to come into the park.Linh vật Giải vô địchbóng đá thế giới chính thức cho giải đấu năm 2018, một con chó sói mang tên Zabivaka(" người ghi bàn" trong tiếng Nga), đã được công bố vào ngày 21 tháng 10 năm 2016.
The official FIFAWorld Cup mascot for the 2018 tournament, a wolf named Zabivaka(“the one who scores” in Russian), was unveiled on 21 October 2016.Con chó sói cuối cùng trong hoang dã được biết đến đã bị bắn chết vào năm 1930 bởi Wilf Batty, một nông dân từ Mawbanna ở phía tây bắc của bang.
The last known wild Thylacine to be killed was shot in 1930, by farmer Wilf Batty in Mawbanna, in the North East of the state.Các trò chơi chính nhân vật đồ họa là đặc trưng như một con sói nhưngkhông chỉ là bất kỳ con chó sói thông thường, một trong đó làm cho bạn suy nghĩ hai lần về chơi nhưng trong cách tốt.
The games main graphic character is featured as a wolf but not just any ordinary wolf, one that makes you think twice about playing but in good way.Con chó sói cuối cùng trong hoang dã được biết đến đã bị bắn chết vào năm 1930 bởi Wilf Batty, một nông dân từ Mawbanna ở phía tây bắc của bang.
The last known thylacine to be killed in the wild was shot in 1930 by Wilf Batty, a farmer from Mawbanna in the state's northwest.Hai loài động vật có vú đã được xác định tuổi băng hà- một con chó sói và một con bê caribou- được phát hiện bởi các thợ mỏ vàng trong khu vực vào năm 2016 và được công bố vào thứ năm tại một buổi lễ ở Dawson ở lãnh thổ Yukon.
Two mummified ice age mammals- a wolf pup and a caribou calf- were discovered by gold miners in the area in 2016 and unveiled on Thursday at a ceremony in Dawson in Yukon territory.Ước tính có khoảng 500.000 con chó sói bị giết trên khắp Bắc Mỹ mỗi năm, với khoảng 80.000 con trong số đó là nạn nhân của các phương pháp gây chết người bao gồm việc bắn súng trên không do các quan chức Liên bang thực hiện.
An estimated 500,000 coyotes per year are killed throughout North America, with approximately 80,000 of that number falling victim to the lethal control methods- including aerial gunning- carried out by Federal officials on taxpayer dollars.Tuy nhiên mùi hương bụi sim đậm đến nỗi con chó sói không ngửi được Bertha nấp chỗ nào, và bụi cây rậm đến nỗi nó tìm rất lâu mà không phát hiện ra cô bé, sói nghĩ là nên bỏ đi tìm bắt một con heo nhỏ thay vào.
However, the scent of the myrtle was so strong that the wolf could not sniff out where Bertha was hiding, and the bushes were so thick that he might have hunted about in them for a long time without catching sight of her, so he thought he might as well go off and catch a little pig instead.Chúng tôi kinh hoàng thấy hai con chó sói lớn màu xám đang rình mò cạnh một cây cổ thụ và một nửa tá đại bàng lơ lửng trên cây chờ anh im tiếng la hét của mình và ngừng quơ mạnh đôi nạng để chúng có thể bổ nhào xuống vồ nuốt anh trong cái thế gò bó của anh dưới những gốc cây….
To our horror we saw around an old tree two large gray wolves prowling around, and half a dozen eagles hovering over the tree waiting for him to quit his screams and gesticulations with his crutches so they would pounce upon him and devour him in his cramped position under the roots of the tree.….Theo các nhiếp ảnh gia, cả 5 con chó sói mắt xanh được nhìn thấy có vẻ khỏe mạnh và săn mồi rất tốt, có nghĩa đây có thể đã là gen của loài sói này.
According to the photographers, all five observed blue-eyed coyotes appear to be healthy and hunting successfully, meaning the gene may be here to stay.Để đưa điều đó vào quan điểm, con chó sói này sống chỉ một vài ngàn năm sau khi người Neanderthals biến mất khỏi châu Âu và con người hiện đại bắt đầu quần cư châu Âu và châu Á.”.
To put that in perspective,"this wolf lived just a few thousand years after Neandertals disappeared from Europe and modern humans started populating Europe and Asia.".Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 55, Thời gian: 0.0211 ![]()
con chó ra ngoàicon chó sẽ không

Tiếng việt-Tiếng anh
con chó sói English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Con chó sói trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumanchódanh từdogcaninepuppydogschótính từdoggysóidanh từwolfwerewolfcoyoteswolveswerewolves STừ đồng nghĩa của Con chó sói
wolf coyoteTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Con Chó Sói Dịch Ra Tiếng Anh
-
Chó Sói Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chó Sói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Chó Sói đọc Tiếng Anh Là Gì
-
CON SÓI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 18 Chó Sói Trắng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Con Chó Sói Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Con Sói Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021, Chó Sói Trong ...
-
Wolf : Loài Chó Sói (qúp-phơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chó Sói' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Wolf | Vietnamese Translation