Phép tịnh tiến đỉnh chuột bạch trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: albinic mouse . Bản dịch theo ngữ cảnh của chuột bạch có ít nhất 33 câu được dịch.
Xem chi tiết »
chuột bạch trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · white mouse ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Albinic mouse ; Từ điển Việt Anh - VNE. · albinic mouse.
Xem chi tiết »
Hamster – A clever hamster who also lives in the laboratory of Dr. Bigby. 12. Quả thực trong nghiên cứu tôi từng là một con chuột bạch cho nền công nghiệp dược ...
Xem chi tiết »
Inh Lít pho tu đei: Từ "Chuột bạch" mà người Việt mình hay dùng để chỉ vật thí nghiệm tiếng Anh là GUINEA PIG chứ không phải là WHITE MOUSE nha.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · a small animal, like a rabbit, with short ears and often kept as a pet. chuột lang. ○. a person used as the subject of an experiment. Bị thiếu: con | Phải bao gồm: con
Xem chi tiết »
In 1890, Shibasaburo Kitasato and Emil von Behring immunized guinea pigs with heat - treated diphtheria toxin. Copy Report an error ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "chuột bạch" tiếng anh nói thế nào? Thank you so much. Bị thiếu: con trong
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chuột bạch' trong tiếng Anh. chuột bạch là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: con | Phải bao gồm: con
Xem chi tiết »
Để hiểu hơn về từ con chuột trong tiếng Anh, bạn đừng bỏ lỡ những ví dụ dưới đây nhé! The mouse runs out and don't be silent right in front of me. Con chuột ...
Xem chi tiết »
Chuột thí nghiệm hay chuột bạch, mặc dù không phải tất cả chuột thí nghiệm đều có màu trắng, có thể đề cập đến: Chuột nhắt thí nghiệm (laboratory mouse) ...
Xem chi tiết »
Bài này viết về chuột nhắt sử dụng trong khoa học (laboratory mouse). Về cách dùng khác, xem chuột cống thí nghiệm (laboratory rat). Một con chuột bạch. Chuột ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuột bạch trong tiếng Trung. 动物白老鼠; 天竺鼠 《动物名。哺乳纲啮齿目。体形与家兔相似, 成小群穴居。啃食各类植物, 跑速极快, ...
Xem chi tiết »
13. Quả thực trong nghiên cứu tôi từng là một con chuột bạch cho nền công nghiệp dược phẩm. 14. Hàng triệu động vật có vú, đặc biệt là chuột bạch, được sử dụng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Con chuột trong một câu và bản dịch của họ ... Con chuột chỉ là rắc rối gần nhất không phải rắc rối đầu tiên. The hamster is just the latest ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Chuột Bạch Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con chuột bạch trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu