CON CƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CON CƯNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcon cưngthe darlingdarlingcon cưngpetthú cưngvật nuôicon vật cưngthú nuôivật cưngfavorite soncon cưngcon trai yêu thíchđứa con yêusweetheartem yêungười yêucon yêucưnganh yêucưng àcháu yêubé yêucon gáiem gáibabyem bécontrẻ emtrẻcưngtrẻ sơ sinhđứaem ơisweetiecon yêuem yêucưnganh yêucưng àcháu yêucon gáiem ơicon àbé yêuhoneymật ongem yêucon yêucưnganh yêuem àcon ơidearthân mếnthân yêuyêuthưalạyơithân thươngquýconanhthe darlingsdarlingcon cưngcon cung

Ví dụ về việc sử dụng Con cưng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chào con cưng.Hi, sweetheart.Họ gọi tớ là“ con cưng”.And called me“sweetie”.Nichola là con cưng của gia đình.Nichola is the baby of the family.Họ gọi tớ là“ con cưng”.She called me“Sweetie.”.IPad không còn là con cưng của Apple.The Mac is no longer Apple's darling.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthú cưngcon vật cưngcon cưngcưng ơi lông thú cưngem cưngbé cưngcon mèo cưngcon chó cưngcon thú cưngHơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từxin lỗi cưngHọ gọi tớ là“ con cưng”.She called me‘darling.'.Con cưng, ba không bắt con về đâu.And baby, I won't bring you back.Họ gọi tớ là“ con cưng”.He called me“sweetheart.”.Ngươi căn bản không phải là con cưng của thần, ngươi dám lừa ta!You're not the Darling of God, you deceived me!Thế giới di động con cưng.The world is mobile, baby.Hỏi:“ Con cưng” của bạn là Stib Labs, dự án mà bạn đã làm việc rất tận tâm từ nhiều năm nay.Q3: Your“baby” is StiB Labs for the past couple of years- on which you had been working on dedicatedly for several years now.Bố hiểu mà, con cưng.That's all right. I understand, sweetheart.Đó không phải là đề xuất của hắn đâu, con cưng.It wasn't his proposal, my love.Con rất khôn ngoan, con cưng.You are very wise, sweetheart.Anh ấy là con cưng, ông biết đấy, và lắm khi tôi tự hỏi có thể là cha tôi còn nói cho anh ấy biết nhiều hơn tôi nữa đấy.He was the favorite son, you know, and I sometimes think that my father may have told him more than he ever told me.Mẹ mỉm cười nói:“ Ngủ đi con cưng.Mother would smile and say,“Go to sleep, dear.Hành trình từ kẻ bị xua đuổi thành con cưng này chẳng phải đơn giản.The journey from the one who is chased into this pet is not simple.Từ máy tv tôi nghe thấygã đàn ông bảo," Okay, con cưng.I heard the man say,“Okay, honey.Docker, một công nghệ nguồn mở,không chỉ là con cưng của các cường quốc Linux như Red Hat và Canonical.Docker, an open source containerisation platform,isn't just the darling of several Linux powers such as Red Hat and Canonical.Niềm vui vô vàn khi cha nhìn đôi mắt đứa con cưng.Crazy joy, when I see the eyes of my baby boy.Benjamin Bernard muốn được là người con cưng, nhưng Luke, anh của Benjamin, được yêu thương nhiều hơn, anh ta cảm thấy như vậy.Benjamin Bernard has always wanted to be the favorite son, but his brother Luke is loved more, or so he perceives.Ông được biết đến như là" con cưng của Hellas".He was known as"the darling of Hellas".Con cưng của Mobile World Congress và người hâm mộ công nghệ retro là cuối cùng ở đây, nhưng hiện mới của Nokia 3310 sống theo những quảng cáo thổi phồng?The darling of Mobile World Congress and retro tech fans is finally here, but does the new Nokia 3310 live up the hype?Đừng trở thành người được gọi là“ con cưng” của giáo viên.Do not worry about being called a teacher's pet.Ông từ chối mọi cuộc phỏng vấn, hầu như không tiếp báo giới và tránh xa cả sự nổi tiếng màcác tác phẩm điện ảnh con cưng của mình đem lại.He denied any interviews, almost did not report to the press andaway from the fame of his film work dear.Cũng chính vì thếmà Huỳnh Tiên trở thành con cưng của truyền thông.This is also why Ehrman became a media darling.Một người đàn ông sinh ra dưới dấu hiệu của Song Ngư trong năm Rồng,một cách đúng đắn có thể được coi như con cưng của tài sản.A man born under the sign of Pisces in the Year of the Dragon,can rightly be regarded as the darling of fortune.Mới một năm trước đây, Angola, quốc gia sản xuất dầu lớn thứ hai ở châu Phi,là con cưng của các nhà đầu tư toàn cầu.As recently as a year ago, Angola, Africa's second largest oil producer,was the darling of global investors.Điều này đặc biệt khiến Kavin hài lòng, vì mảng truyền thông được điều hành bởi VGI,dự án con cưng của ông nằm trong BTS.This is especially pleasing to Kavin, since media is handled by a BTS unit, VGI,which has been his pet project.Thêm nữa, Jobsxem Newton là một sáng tạo lớn của John Sculley, dự án con cưng của ông ta.In addition,he viewed Newton as John Sculley's one major innovation, his pet project.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 116, Thời gian: 0.0549

Xem thêm

con vật cưngpetpetscon vật cưng của bạnyour petyour petscon mèo cưngpet catcon chó cưngpet dogpet dogscon thú cưnga petlà con cưngwas the darling

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumancưngdanh từpetbabyhoneydarlingsweetie S

Từ đồng nghĩa của Con cưng

thú cưng vật nuôi pet thú nuôi vật cưng darling con cũng vậycon cười

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con cưng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gái Cưng Dịch Tiếng Anh