chim đại bàng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'con chim đại bàng' translations into English. Look through examples of con chim đại bàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CON ĐẠI BÀNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CON ĐẠI BÀNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "MỘT CON ĐẠI BÀNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "MỘT CON ĐẠI BÀNG" ...
Xem chi tiết »
2. Đại bàng hói Mỹ? American bald eagle? 3. Tổ đại bàng, Hatchling đây. Eagle Nest, this is Hatchling. 4. Vặt lông con ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đại bàng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). đại bàng. Jump to user comments. Eagle. con đại bàng. Related search result for "đại ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2020 · Đại bàng là loài chim săn mồi giỏi, thường được thợ săn nuôi và huấn luyện để bắt mồi. Ngoài ra, chúng còn là biểu tượng cho sức mạnh và lòng ...
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for chim đại bàng. Search term chim đại bàng has one result. Jump to. VI, Vietnamese, EN, English. chim đại bàng · eagle ...
Xem chi tiết »
Like all birds of prey, eagles have very large hooked beaks for ripping flesh from their prey, strong, muscular legs, and powerful talons. 2. Đôi mắt của đại ...
Xem chi tiết »
Họ nhìn thấy một con đại bàng đang bay với một con rắn được giữ chặt trong móng của nó. They saw an eagle flying with a serpent clutched in its talons.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đại bàng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "đại bàng" trong tiếng Anh. bàng danh từ. English.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; eagle. * danh từ - (động vật học) chim đại bàng - hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô ...
Xem chi tiết »
đại bàng = eagle (từ lóng) bully (in prison) Eagle con đại bàng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con đại Bàng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề con đại bàng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu