đáng yêu - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đáng_yêu
Xem chi tiết »
1. Đáng yêu quá. 2. Đáng yêu thật. 3. Thật đáng yêu. 4. Cực đáng yêu. 5. Thật là ...
Xem chi tiết »
Theo Từ điển Merriam-Webster, từ 'dễ thương' được định nghĩa là: Hấp dẫn hay xinh đẹp, đặc biệt là theo cách trẻ con, trẻ trung, hay tinh tế. Đáng yêu là một ...
Xem chi tiết »
Đáng yêu là từ được sử dụng để mô tả vẻ đẹp rất dễ chịu mà không có bất kỳ sự thông minh hoặc thú vị nhân tạo. Điều này liên quan đến những tình cảm và cảm xúc ...
Xem chi tiết »
nt. Đúng là phải được yêu: Con người đáng yêu. Phát âm đáng yêu ...
Xem chi tiết »
Văn học là một nguồn vô tận của các nhân vật đáng yêu, những người thường đến với công chúng thông qua phim ảnh và truyền hình.
Xem chi tiết »
I pray many many blessings for you and your beautiful wife and adorable son.
Xem chi tiết »
Từ điển được phát triển bởi Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha RAE không công nhận thuật ngữ truy vấn . Từ này, tuy ...
Xem chi tiết »
Con gái như thế nào là dễ thương trong mắt các chàng trai? đây là vấn đề được nhiều cô nàng quan tâm, Là con gái ai cũng mong muốn mình trở nên xinh xắn và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Con đáng Yêu Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con đáng yêu là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu